Kết quả Universitatea Craiova vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe, 22h30 ngày 27/11
Kết quả Universitatea Craiova vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe Nhận định FC U Craiova 1948 vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe, vòng 17 VĐQG Romania 22h30 ngày 27/11/2023 Đối đầu Universitatea Craiova vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe Phong độ Universitatea Craiova gần đây Phong độ Sepsi OSK Sfantul Gheorghe gần đây
- Thứ hai, Ngày 27/11/202322:30
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Universitatea Craiova vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Romania 2023-2024 » vòng 17
-
Universitatea Craiova vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe: Diễn biến chính
- 10'Vladislav Blanuta1-0
- 22'1-0Adnan Aganovic
- 30'1-1Cosmin Gabriel Matei
- 54'Matheus Mascarenhas Dos Santos Raimundo1-1
- 79'Yassine Bahassa1-1
- 90'Leo lacroix (Assist:Aurelian Chitu)2-1
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Universitatea Craiova vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe: Số liệu thống kê
- Universitatea CraiovaSepsi OSK Sfantul Gheorghe
- 9Phạt góc5
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 19Tổng cú sút8
-
- 8Sút trúng cầu môn1
-
- 11Sút ra ngoài7
-
- 5Cản sút2
-
- 12Sút Phạt13
-
- 55%Kiểm soát bóng45%
-
- 54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
- 486Số đường chuyền396
-
- 11Phạm lỗi8
-
- 2Việt vị4
-
- 17Đánh đầu thành công20
-
- 1Cứu thua6
-
- 9Rê bóng thành công25
-
- 9Đánh chặn3
-
- 2Woodwork0
-
- 8Thử thách12
-
- 114Pha tấn công81
-
- 95Tấn công nguy hiểm58
-
BXH VĐQG Romania 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 19 | 7 | 4 | 53 | 28 | 25 | 64 | T H T T T B |
2 | Rapid Bucuresti | 30 | 15 | 10 | 5 | 55 | 32 | 23 | 55 | T T B T H T |
3 | CFR Cluj | 30 | 15 | 8 | 7 | 54 | 29 | 25 | 53 | B T T H H T |
4 | CS Universitatea Craiova | 30 | 13 | 10 | 7 | 47 | 38 | 9 | 49 | H H T T H T |
5 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 34 | 9 | 43 | B B H T T T |
6 | Farul Constanta | 30 | 11 | 10 | 9 | 37 | 38 | -1 | 43 | B T H B H H |
7 | Universitaea Cluj | 30 | 10 | 12 | 8 | 35 | 38 | -3 | 42 | H H H T T H |
8 | Hermannstadt | 30 | 9 | 13 | 8 | 36 | 31 | 5 | 40 | H B T B T B |
9 | UTA Arad | 30 | 10 | 10 | 10 | 36 | 43 | -7 | 40 | H T T B T B |
10 | Petrolul Ploiesti | 30 | 7 | 14 | 9 | 29 | 32 | -3 | 35 | H T B B B B |
11 | FC Otelul Galati | 30 | 6 | 16 | 8 | 31 | 36 | -5 | 34 | T B H H B H |
12 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 7 | 12 | 11 | 33 | 44 | -11 | 33 | H B T H H H |
13 | Universitatea Craiova | 30 | 9 | 4 | 17 | 43 | 50 | -7 | 31 | B B B H B B |
14 | Dinamo Bucuresti | 30 | 8 | 5 | 17 | 22 | 41 | -19 | 29 | T T B T H T |
15 | FC Voluntari | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 49 | -18 | 28 | H B B B B H |
16 | FC Botosani | 30 | 3 | 12 | 15 | 30 | 52 | -22 | 21 | H H B B B H |
Title Play-offs Relegation Play-offs