Kết quả Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs Farul Constanta, 22h30 ngày 19/02
Kết quả Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs Farul Constanta Nhận định Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs Farul Constanta, 22h30 ngày 19/2 Đối đầu Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs Farul Constanta Phong độ Sepsi OSK Sfantul Gheorghe gần đây Phong độ Farul Constanta gần đây
- Thứ hai, Ngày 19/02/202422:30
- Farul Constanta 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.99+0.25
0.85O 2.25
0.80U 2.25
1.021
2.15X
3.252
2.90Hiệp 1+0
0.74-0
1.11O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs Farul Constanta
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Romania 2023-2024 » vòng 26
-
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs Farul Constanta: Diễn biến chính
- 51'Goal Disallowed0-0
- 55'0-0Ronaldo Deaconu
- 87'0-1Constantin Grameni (Assist:David Kiki)
- 90'Mario Junior Rondon Fernandez0-1
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs Farul Constanta: Số liệu thống kê
- Sepsi OSK Sfantul GheorgheFarul Constanta
- 6Phạt góc7
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 11Tổng cú sút15
-
- 8Sút trúng cầu môn5
-
- 3Sút ra ngoài10
-
- 1Cản sút3
-
- 17Sút Phạt21
-
- 60%Kiểm soát bóng40%
-
- 60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
- 478Số đường chuyền321
-
- 18Phạm lỗi13
-
- 4Việt vị4
-
- 17Đánh đầu thành công17
-
- 4Cứu thua8
-
- 11Rê bóng thành công10
-
- 8Đánh chặn6
-
- 7Thử thách18
-
- 111Pha tấn công80
-
- 72Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Romania 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 19 | 7 | 4 | 53 | 28 | 25 | 64 | T H T T T B |
2 | Rapid Bucuresti | 30 | 15 | 10 | 5 | 55 | 32 | 23 | 55 | T T B T H T |
3 | CFR Cluj | 30 | 15 | 8 | 7 | 54 | 29 | 25 | 53 | B T T H H T |
4 | CS Universitatea Craiova | 30 | 13 | 10 | 7 | 47 | 38 | 9 | 49 | H H T T H T |
5 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 34 | 9 | 43 | B B H T T T |
6 | Farul Constanta | 30 | 11 | 10 | 9 | 37 | 38 | -1 | 43 | B T H B H H |
7 | Universitaea Cluj | 30 | 10 | 12 | 8 | 35 | 38 | -3 | 42 | H H H T T H |
8 | Hermannstadt | 30 | 9 | 13 | 8 | 36 | 31 | 5 | 40 | H B T B T B |
9 | UTA Arad | 30 | 10 | 10 | 10 | 36 | 43 | -7 | 40 | H T T B T B |
10 | Petrolul Ploiesti | 30 | 7 | 14 | 9 | 29 | 32 | -3 | 35 | H T B B B B |
11 | FC Otelul Galati | 30 | 6 | 16 | 8 | 31 | 36 | -5 | 34 | T B H H B H |
12 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 7 | 12 | 11 | 33 | 44 | -11 | 33 | H B T H H H |
13 | Universitatea Craiova | 30 | 9 | 4 | 17 | 43 | 50 | -7 | 31 | B B B H B B |
14 | Dinamo Bucuresti | 30 | 8 | 5 | 17 | 22 | 41 | -19 | 29 | T T B T H T |
15 | FC Voluntari | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 49 | -18 | 28 | H B B B B H |
16 | FC Botosani | 30 | 3 | 12 | 15 | 30 | 52 | -22 | 21 | H H B B B H |
Title Play-offs Relegation Play-offs