Đối đầu Universitaea Cluj vs Petrolul Ploiesti, 01h00 ngày 15/12

VĐQG Romania 2024-2025: Universitaea Cluj vs Petrolul Ploiesti

Lịch sử đối đầu Universitaea Cluj vs Petrolul Ploiesti trước đây

  • 12/08/2024
    Petrolul Ploiesti
    0 - 0
    Universitaea Cluj
    0 - 0
    D
  • 14/04/2024
    Universitaea Cluj
    1 - 2
    Petrolul Ploiesti
    0 - 0
    L
  • 11/11/2023
    Universitaea Cluj
    0 - 0
    Petrolul Ploiesti
    0 - 0
    D
  • 16/07/2023
    Petrolul Ploiesti
    1 - 1
    Universitaea Cluj
    1 - 1
    D
  • 16/04/2023
    Petrolul Ploiesti
    0 - 2
    Universitaea Cluj
    0 - 2
    W
  • 03/12/2022
    Petrolul Ploiesti
    2 - 0
    Universitaea Cluj
    1 - 0
    L
  • 05/08/2022
    Universitaea Cluj
    0 - 1
    Petrolul Ploiesti
    0 - 1
    L
  • 26/04/2022
    Universitaea Cluj
    3 - 1
    Petrolul Ploiesti
    3 - 0
    W
  • 19/03/2022
    Petrolul Ploiesti
    0 - 0
    Universitaea Cluj
    0 - 0
    D
  • 07/12/2021
    Petrolul Ploiesti
    1 - 0
    Universitaea Cluj
    0 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Universitaea Cluj vs Petrolul Ploiesti

- Thống kê lịch sử đối đầu Universitaea Cluj vs Petrolul Ploiesti: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 2 4 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Universitaea Cluj vs Petrolul Ploiesti: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Romania 7 1 3 3
Hạng 2 Romania 3 1 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Universitaea Cluj vs Petrolul Ploiesti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Universitaea Cluj (sân nhà) 4 1 1 2
Universitaea Cluj (sân khách) 6 1 3 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Universitaea Cluj thắng
Bại: là số trận Universitaea Cluj thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Universitaea ClujPetrolul Ploiesti trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Romania 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Bucuresti 20 9 8 3 30 19 11 35 T H T H T T
2 FC Steaua Bucuresti 19 9 6 4 29 20 9 33 H T B T T T
3 Universitaea Cluj 19 9 6 4 28 17 11 33 T H B B B T
4 CFR Cluj 19 8 7 4 32 23 9 31 T H T H T B
5 CS Universitatea Craiova 19 7 8 4 29 20 9 29 B H T T B H
6 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 19 8 5 6 27 21 6 29 H H T T H T
7 Petrolul Ploiesti 19 6 10 3 20 16 4 28 T H T B H H
8 Rapid Bucuresti 19 5 10 4 22 19 3 25 H T T H H B
9 Hermannstadt 20 7 4 9 24 32 -8 25 B B T T T T
10 FC Otelul Galati 19 5 8 6 14 17 -3 23 B H B T B B
11 Farul Constanta 19 5 7 7 19 26 -7 22 T H T B H H
12 CSM Politehnica Iasi 20 6 4 10 20 30 -10 22 T B H B H B
13 UTA Arad 19 5 6 8 19 23 -4 21 T B B B T B
14 FC Unirea 2004 Slobozia 19 6 3 10 19 28 -9 21 T T B B B T
15 FC Botosani 20 4 6 10 17 27 -10 18 H T H H B B
16 Gloria Buzau 19 4 4 11 18 29 -11 16 B B B B T B

Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: