Đối đầu Farul Constanta vs FC Steaua Bucuresti, 01h45 ngày 16/12
Kết quả Farul Constanta vs FC Steaua Bucuresti Đối đầu Farul Constanta vs FC Steaua Bucuresti Phong độ Farul Constanta gần đây Phong độ FC Steaua Bucuresti gần đây
VĐQG Romania 2024-2025: Farul Constanta vs FC Steaua Bucuresti
- Giải đấu: VĐQG RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/12/2024 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Farul Constanta vs FC Steaua Bucuresti trước đây
- 10/08/2024FC Steaua Bucuresti3 - 2Farul Constanta1 - 2L
- 28/04/2024FC Steaua Bucuresti2 - 1Farul Constanta1 - 0L
- 01/04/2024Farul Constanta0 - 1FC Steaua Bucuresti0 - 0L
- 06/02/2024FC Steaua Bucuresti1 - 1Farul Constanta0 - 0D
- 18/09/2023Farul Constanta0 - 1FC Steaua Bucuresti0 - 0L
- 22/05/2023Farul Constanta3 - 2FC Steaua Bucuresti1 - 2W
- 18/04/2023FC Steaua Bucuresti2 - 1Farul Constanta1 - 0L
- 30/01/2023FC Steaua Bucuresti2 - 3Farul Constanta0 - 0W
- 01/09/2022Farul Constanta3 - 1FC Steaua Bucuresti2 - 0W
- 26/04/2022Farul Constanta0 - 4FC Steaua Bucuresti0 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Farul Constanta vs FC Steaua Bucuresti
- Thống kê lịch sử đối đầu Farul Constanta vs FC Steaua Bucuresti: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Farul Constanta vs FC Steaua Bucuresti: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Romania | 10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Farul Constanta vs FC Steaua Bucuresti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Farul Constanta (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Farul Constanta (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Farul Constanta thắng
Bại: là số trận Farul Constanta thua
Thắng: là số trận Farul Constanta thắng
Bại: là số trận Farul Constanta thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Farul Constanta và FC Steaua Bucuresti trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 20 | 10 | 6 | 4 | 32 | 18 | 14 | 36 | H B B B T T |
2 | Dinamo Bucuresti | 20 | 9 | 8 | 3 | 30 | 19 | 11 | 35 | T H T H T T |
3 | FC Steaua Bucuresti | 19 | 9 | 6 | 4 | 29 | 20 | 9 | 33 | H T B T T T |
4 | CS Universitatea Craiova | 20 | 8 | 8 | 4 | 31 | 21 | 10 | 32 | H T T B H T |
5 | CFR Cluj | 19 | 8 | 7 | 4 | 32 | 23 | 9 | 31 | T H T H T B |
6 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 20 | 8 | 5 | 7 | 28 | 23 | 5 | 29 | H T T H T B |
7 | Petrolul Ploiesti | 20 | 6 | 10 | 4 | 21 | 20 | 1 | 28 | H T B H H B |
8 | Rapid Bucuresti | 19 | 5 | 10 | 4 | 22 | 19 | 3 | 25 | H T T H H B |
9 | Hermannstadt | 20 | 7 | 4 | 9 | 24 | 32 | -8 | 25 | B B T T T T |
10 | FC Otelul Galati | 20 | 5 | 9 | 6 | 15 | 18 | -3 | 24 | H B T B B H |
11 | Farul Constanta | 19 | 5 | 7 | 7 | 19 | 26 | -7 | 22 | T H T B H H |
12 | UTA Arad | 20 | 5 | 7 | 8 | 20 | 24 | -4 | 22 | B B B T B H |
13 | CSM Politehnica Iasi | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 30 | -10 | 22 | T B H B H B |
14 | FC Unirea 2004 Slobozia | 19 | 6 | 3 | 10 | 19 | 28 | -9 | 21 | T T B B B T |
15 | FC Botosani | 20 | 4 | 6 | 10 | 17 | 27 | -10 | 18 | H T H H B B |
16 | Gloria Buzau | 19 | 4 | 4 | 11 | 18 | 29 | -11 | 16 | B B B B T B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: