Đối đầu CS Mioveni vs FC Bihor Oradea, 16h00 ngày 09/11

Hạng 2 Romania 2024-2025: CS Mioveni vs FC Bihor Oradea

  • Giải đấu: Hạng 2 Romania
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 09/11/2024 16:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu CS Mioveni vs FC Bihor Oradea trước đây

  • 14/11/2015
    CS Mioveni
    4 - 0
    FC Bihor Oradea
    2 - 0
    W
  • 29/08/2015
    FC Bihor Oradea
    0 - 2
    CS Mioveni
    0 - 2
    W
  • 28/11/2014
    CS Mioveni
    1 - 0
    FC Bihor Oradea
    1 - 0
    W
  • 20/09/2014
    FC Bihor Oradea
    0 - 1
    CS Mioveni
    0 - 1
    W
  • 31/05/2014
    FC Bihor Oradea
    0 - 1
    CS Mioveni
    0 - 1
    W
  • 07/05/2014
    CS Mioveni
    1 - 1
    FC Bihor Oradea
    0 - 0
    D
  • 30/11/2013
    CS Mioveni
    1 - 0
    FC Bihor Oradea
    0 - 0
    W
  • 21/09/2013
    FC Bihor Oradea
    1 - 1
    CS Mioveni
    0 - 1
    D
  • 09/03/2013
    FC Bihor Oradea
    1 - 1
    CS Mioveni
    0 - 1
    D
  • 02/09/2012
    CS Mioveni
    0 - 0
    FC Bihor Oradea
    0 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu CS Mioveni vs FC Bihor Oradea

- Thống kê lịch sử đối đầu CS Mioveni vs FC Bihor Oradea: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 6 4 0

- Thống kê lịch sử đối đầu CS Mioveni vs FC Bihor Oradea: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Romania 10 6 4 0

- Thống kê lịch sử đối đầu CS Mioveni vs FC Bihor Oradea: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
CS Mioveni (sân nhà) 5 3 2 0
CS Mioveni (sân khách) 5 3 2 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận CS Mioveni thắng
Bại: là số trận CS Mioveni thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CS MioveniFC Bihor Oradea trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Romania 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Csikszereda Miercurea Ciuc 12 11 1 0 29 8 21 34 T H T T T T
2 CSA Steaua Bucuresti 12 7 5 0 16 4 12 26 T H H T T T
3 Metaloglobus 12 8 1 3 27 12 15 25 T T B H T T
4 Scolar Resita 13 7 3 3 20 15 5 24 T T T B H T
5 Ceahlaul Piatra Neamt 12 6 2 4 19 15 4 20 T T H T B T
6 Corvinul Hunedoara 12 6 2 4 13 10 3 20 T B B H B T
7 CSM Slatina 12 5 4 3 22 12 10 19 T T H B H B
8 FC Voluntari 11 5 4 2 14 9 5 19 T H B T H T
9 Arges 12 5 4 3 12 8 4 19 H B T T H T
10 Afumati 11 6 1 4 13 11 2 19 H T B B T B
11 AFC Metalul Buzau 12 5 2 5 17 13 4 17 B T T H H T
12 Concordia Chiajna 12 5 2 5 16 15 1 17 T B H B T T
13 ACS Dumbravita 12 4 3 5 11 13 -2 15 B B H T H B
14 Chindia Targoviste 12 4 2 6 15 14 1 14 B T T B H H
15 Universitatea Craiova 12 3 5 4 10 15 -5 14 H B H H B B
16 FC Bihor Oradea 12 3 3 6 10 14 -4 12 B T H B H B
17 ACS Viitorul Selimbar 12 2 4 6 11 14 -3 10 H B T H B B
18 Unirea Ungheni 11 2 4 5 7 13 -6 10 H B T H T B
19 CSM Focsani 12 3 1 8 5 14 -9 10 H B B T B T
20 CS Mioveni 12 2 2 8 5 17 -12 8 H B B B B B
21 Muscelul Campulung 2022 12 2 0 10 6 31 -25 6 B B B B B B
22 ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu 8 0 1 7 3 24 -21 1 B B B B B B

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: