Đối đầu Arges vs Corvinul Hunedoara, 16h00 ngày 28/9
Kết quả Arges vs Corvinul Hunedoara Đối đầu Arges vs Corvinul Hunedoara Phong độ Arges gần đây Phong độ Corvinul Hunedoara gần đây
Hạng 2 Romania 2024-2025: Arges vs Corvinul Hunedoara
- Giải đấu: Hạng 2 RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/9/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Arges vs Corvinul Hunedoara trước đây
- 29/08/2024Arges2 - 0Corvinul Hunedoara2 - 0W
- 09/03/2024Corvinul Hunedoara2 - 0Arges2 - 0L
- 09/04/2008Corvinul Hunedoara0 - 2Arges0 - 0W
- 29/09/2007Arges5 - 0Corvinul Hunedoara2 - 0W
- 19/07/2023Arges1 - 4Corvinul Hunedoara0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Arges vs Corvinul Hunedoara
- Thống kê lịch sử đối đầu Arges vs Corvinul Hunedoara: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arges vs Corvinul Hunedoara: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Romania | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Romania | 3 | 2 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arges vs Corvinul Hunedoara: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arges (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Arges (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Arges thắng
Bại: là số trận Arges thua
Thắng: là số trận Arges thắng
Bại: là số trận Arges thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Arges và Corvinul Hunedoara trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 7 | 7 | 0 | 0 | 20 | 7 | 13 | 21 | T T T T T T |
2 | Metaloglobus | 7 | 5 | 0 | 2 | 18 | 8 | 10 | 15 | B T B T T T |
3 | CSA Steaua Bucuresti | 7 | 4 | 3 | 0 | 6 | 2 | 4 | 15 | T H T H T T |
4 | CSM Slatina | 7 | 4 | 2 | 1 | 16 | 3 | 13 | 14 | T T T H B T |
5 | Corvinul Hunedoara | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 13 | B H T T T T |
6 | Afumati | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 4 | 4 | 13 | T B T T T H |
7 | FC Voluntari | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 5 | 5 | 12 | H T T B T H |
8 | Universitatea Craiova | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 5 | 2 | 12 | T T H H T H |
9 | Scolar Resita | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 12 | -1 | 11 | H H T T B B |
10 | ACS Dumbravita | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 6 | 1 | 10 | H B B T T B |
11 | Concordia Chiajna | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 10 | -1 | 10 | H B T T B T |
12 | Ceahlaul Piatra Neamt | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 8 | -1 | 10 | B T T H B T |
13 | Arges | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 5 | 1 | 9 | T B B H T H |
14 | CS Mioveni | 7 | 2 | 2 | 3 | 4 | 5 | -1 | 8 | T B B T B H |
15 | FC Bihor Oradea | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 8 | -2 | 7 | B T T B B B |
16 | ACS Viitorul Selimbar | 7 | 1 | 3 | 3 | 5 | 6 | -1 | 6 | B H H B B H |
17 | AFC Metalul Buzau | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 11 | -3 | 6 | B T B B T B |
18 | Chindia Targoviste | 7 | 2 | 0 | 5 | 6 | 11 | -5 | 6 | B T T B B B |
19 | Muscelul Campulung 2022 | 7 | 2 | 0 | 5 | 4 | 16 | -12 | 6 | T B B B T B |
20 | CSM Focsani | 7 | 1 | 1 | 5 | 3 | 9 | -6 | 4 | B B B B B H |
21 | Unirea Ungheni | 7 | 0 | 3 | 4 | 1 | 8 | -7 | 3 | B B H B H B |
22 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 7 | 0 | 1 | 6 | 3 | 21 | -18 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: