Đối đầu B36 Torshavn vs FC Suduroy, 00h30 ngày 10/5
Kết quả B36 Torshavn vs FC Suduroy Đối đầu B36 Torshavn vs FC Suduroy Phong độ B36 Torshavn gần đây Phong độ FC Suduroy gần đây
Ngoại hạng đảo Faroe 2025: B36 Torshavn vs FC Suduroy
- Giải đấu: Ngoại hạng đảo FaroeMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 10/5/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu B36 Torshavn vs FC Suduroy trước đây
- 18/01/2025B36 Torshavn4 - 0FC Suduroy0 - 0W
- 02/08/2015B36 Torshavn1 - 0FC Suduroy1 - 0W
- 09/05/2015FC Suduroy1 - 3B36 Torshavn0 - 2W
- 21/03/2015FC Suduroy1 - 3B36 Torshavn0 - 3W
- 15/09/2012B36 Torshavn3 - 1FC Suduroy1 - 1W
- 05/08/2012FC Suduroy0 - 2B36 Torshavn0 - 1W
- 24/03/2012B36 Torshavn1 - 0FC Suduroy0 - 0W
- 26/08/2010B36 Torshavn1 - 0FC Suduroy1 - 0W
- 22/08/2010FC Suduroy2 - 1B36 Torshavn0 - 1L
- 09/05/2010FC Suduroy1 - 1B36 Torshavn0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu B36 Torshavn vs FC Suduroy
- Thống kê lịch sử đối đầu B36 Torshavn vs FC Suduroy: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu B36 Torshavn vs FC Suduroy: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ngoại hạng đảo Faroe | 9 | 7 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu B36 Torshavn vs FC Suduroy: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
B36 Torshavn (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
B36 Torshavn (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận B36 Torshavn thắng
Bại: là số trận B36 Torshavn thua
Thắng: là số trận B36 Torshavn thắng
Bại: là số trận B36 Torshavn thua
BXH Vòng Bảng Ngoại hạng đảo Faroe mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội B36 Torshavn và FC Suduroy trên Bảng xếp hạng của Ngoại hạng đảo Faroe mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ngoại hạng đảo Faroe 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NSI Runavik | 8 | 8 | 0 | 0 | 40 | 6 | 34 | 24 | T T T T T T |
2 | KI Klaksvik | 8 | 8 | 0 | 0 | 30 | 3 | 27 | 24 | T T T T T T |
3 | HB Torshavn | 8 | 5 | 0 | 3 | 18 | 19 | -1 | 15 | T T B B T B |
4 | B36 Torshavn | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 13 | 1 | 13 | T T T H T B |
5 | Vikingur Gotu | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 8 | 0 | 11 | H B B T T T |
6 | EB Streymur | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 17 | -8 | 10 | B B T B B T |
7 | Toftir B68 | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 20 | -13 | 7 | B B B H B T |
8 | FC Suduroy | 8 | 2 | 0 | 6 | 3 | 16 | -13 | 6 | B T T B B B |
9 | TB/FCS/Royn | 8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 24 | -16 | 5 | B B B T B B |
10 | 07 Vestur Sorvagur | 8 | 0 | 1 | 7 | 7 | 18 | -11 | 1 | H B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: