Phong độ FC Mynai gần đây, KQ FC Mynai mới nhất

Phong độ FC Mynai gần đây

  • 23/05/2025
    FC Victoria Mykolaivka
    FC Mynai
    2 - 1
    D
  • 10/05/2025
    Metalurh Zaporizhya
    FC Mynai
    2 - 0
    L
  • 03/05/2025
    FC Mynai
    Dinaz Vyshgorod
    2 - 0
    W
  • 27/04/2025
    FK Yarud Mariupol
    FC Mynai
    0 - 0
    L
  • 19/04/2025
    FC Mynai
    FC Victoria Mykolaivka
    0 - 1
    L
  • 13/04/2025
    Kremin Kremenchuk
    FC Mynai
    1 - 0
    L
  • 05/04/2025
    FC Mynai
    Metalurh Zaporizhya
    1 - 1
    D
  • 29/03/2025
    Dinaz Vyshgorod
    FC Mynai
    1 - 1
    W
  • 15/03/2025
    Metalist Kharkiv
    FC Mynai
    1 - 1
    L
  • 01/03/2025
    Ahrobiznes TSK Romny
    FC Mynai
    0 - 0
    L

Thống kê phong độ FC Mynai gần đây, KQ FC Mynai mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 2 2 6

Thống kê phong độ FC Mynai gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Giao hữu CLB 2 0 0 2
- Hạng 2 Ukraina 8 2 2 4

Phong độ FC Mynai gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả FC Mynai mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 15/03/2025
    Metalist Kharkiv
    FC Mynai
    1 - 1
    L
  • 01/03/2025
    Ahrobiznes TSK Romny
    FC Mynai
    0 - 0
    L
  • - Kết quả FC Mynai mới nhất ở giải Hạng 2 Ukraina

  • 23/05/2025
    FC Victoria Mykolaivka
    FC Mynai
    2 - 1
    D
  • 10/05/2025
    Metalurh Zaporizhya
    FC Mynai
    2 - 0
    L
  • 03/05/2025
    FC Mynai
    Dinaz Vyshgorod
    2 - 0
    W
  • 27/04/2025
    FK Yarud Mariupol
    FC Mynai
    0 - 0
    L
  • 19/04/2025
    FC Mynai
    FC Victoria Mykolaivka
    0 - 1
    L
  • 13/04/2025
    Kremin Kremenchuk
    FC Mynai
    1 - 0
    L
  • 05/04/2025
    FC Mynai
    Metalurh Zaporizhya
    1 - 1
    D
  • 29/03/2025
    Dinaz Vyshgorod
    FC Mynai
    1 - 1
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Mynai gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
FC Mynai (sân nhà) 4 2 0 0
FC Mynai (sân khách) 6 0 0 6
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Mynai thắng
Bại: là số trận FC Mynai thua

BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Kyiv 30 20 10 0 61 19 42 70 T H T H H H
2 PFC Oleksandria 30 20 7 3 46 22 24 67 T T T B T H
3 FC Shakhtar Donetsk 30 18 8 4 69 26 43 62 B H T H T H
4 Polissya Zhytomyr 29 12 11 6 37 27 10 47 T H H B H T
5 FC Karpaty Lviv 29 13 7 9 41 33 8 46 T T H T T B
6 Kryvbas 29 13 7 9 33 25 8 46 T H H T B T
7 Rukh Vynnyky 30 9 11 10 30 27 3 38 B T H T B H
8 Zorya 29 11 4 14 31 38 -7 37 B T B H H B
9 Kolos Kovalyovka 30 8 12 10 27 25 2 36 T H H T T H
10 Veres 29 9 8 12 32 43 -11 35 T T B B B B
11 Obolon Kiev 30 8 8 14 19 43 -24 32 B H T H B T
12 LNZ Lebedyn 29 7 9 13 24 36 -12 30 B H H H H H
13 FC Vorskla Poltava 30 6 9 15 24 38 -14 27 B T H B H H
14 FC Livyi Bereh 30 7 5 18 18 39 -21 26 B B B B T B
15 FC Inhulets Petrove 30 5 9 16 21 47 -26 24 B T B T B H
16 Chernomorets Odessa 30 6 5 19 20 45 -25 23 B B B T H H

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: