Phong độ Shenzhen FC gần đây, KQ Shenzhen FC mới nhất
Phong độ Shenzhen FC gần đây
- 04/11/2023Shenzhen FCBeijing Guoan0 - 2L
- 29/10/2023Wuhan Three TownsShenzhen FC0 - 0L
- 23/10/2023Chengdu Better City FCShenzhen FC2 - 0L
- 29/09/2023Shenzhen FCChangchun Yatai 10 - 0L
- 24/09/2023Shenzhen FCZhejiang Greentown0 - 3L
- 16/09/2023Meizhou HakkaShenzhen FC2 - 0L
- 25/08/20231 Shenzhen FCShandong Taishan1 - 0L
- 19/08/2023Shenzhen FCNantong Zhiyun0 - 0L
- 13/08/20231 Dalian ProShenzhen FC 11 - 1L
- 09/08/2023Shanghai ShenhuaShenzhen FC2 - 0L
Thống kê phong độ Shenzhen FC gần đây, KQ Shenzhen FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 0 | 10 |
Thống kê phong độ Shenzhen FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Trung Quốc | 10 | 0 | 0 | 10 |
Phong độ Shenzhen FC gần đây: theo giải đấu
- 04/11/2023Shenzhen FCBeijing Guoan0 - 2L
- 29/10/2023Wuhan Three TownsShenzhen FC0 - 0L
- 23/10/2023Chengdu Better City FCShenzhen FC2 - 0L
- 29/09/2023Shenzhen FCChangchun Yatai 10 - 0L
- 24/09/2023Shenzhen FCZhejiang Greentown0 - 3L
- 16/09/2023Meizhou HakkaShenzhen FC2 - 0L
- 25/08/20231 Shenzhen FCShandong Taishan1 - 0L
- 19/08/2023Shenzhen FCNantong Zhiyun0 - 0L
- 13/08/20231 Dalian ProShenzhen FC 11 - 1L
- 09/08/2023Shanghai ShenhuaShenzhen FC2 - 0L
- Kết quả Shenzhen FC mới nhất ở giải VĐQG Trung Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Shenzhen FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shenzhen FC (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Shenzhen FC (sân khách) | 10 | 0 | 0 | 10 |
BXH VĐQG Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
2 | Beijing Guoan | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | Shanghai Shenhua | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | Chengdu Rongcheng FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | Qingdao Manatee | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
6 | Tianjin Tigers | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
7 | Meizhou Hakka | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | Qingdao Youth Island | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
9 | Zhejiang Professional FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Dalian Zhixing | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Shandong Taishan | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | Henan Football Club | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
13 | Changchun Yatai | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
14 | Wuhan Three Towns | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | Shenzhen Xinpengcheng | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
16 | Yunnan Yukun | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
AFC CL AFC CL play-offs AFC CL2 Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong