Phong độ Yomraspor gần đây, KQ Yomraspor mới nhất

Phong độ Yomraspor gần đây

  • 20/05/2023
    Celspor
    Yomraspor
    1 - 0
    L
  • 16/05/2023
    Yomraspor
    Yeni Orduspor
    0 - 0
    W
  • 07/05/2023
    Catalca Spor
    Yomraspor 1
    0 - 1
    D
  • 29/04/2023
    Yomraspor
    Agri 1970 Spor
    1 - 0
    W
  • 23/04/2023
    Yeni Amasya Spor
    Yomraspor 1
    1 - 1
    D
  • 16/04/2023
    EdirnesporGenclik
    Yomraspor
    1 - 1
    D
  • 12/04/2023
    Yomraspor
    Kelkit Belediye Hurriyet
    0 - 1
    W
  • 08/04/2023
    Karsiyaka
    Yomraspor
    0 - 0
    D
  • 01/04/2023
    Yomraspor
    Eskisehirspor
    1 - 3
    D
  • 26/03/2023
    Karaman Belediyesi Spor
    Yomraspor
    1 - 1
    D

Thống kê phong độ Yomraspor gần đây, KQ Yomraspor mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 3 6 1

Thống kê phong độ Yomraspor gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 10 3 6 1

Phong độ Yomraspor gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Yomraspor mới nhất ở giải Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5)

  • 20/05/2023
    Celspor
    Yomraspor
    1 - 0
    L
  • 16/05/2023
    Yomraspor
    Yeni Orduspor
    0 - 0
    W
  • 07/05/2023
    Catalca Spor
    Yomraspor 1
    0 - 1
    D
  • 29/04/2023
    Yomraspor
    Agri 1970 Spor
    1 - 0
    W
  • 23/04/2023
    Yeni Amasya Spor
    Yomraspor 1
    1 - 1
    D
  • 16/04/2023
    EdirnesporGenclik
    Yomraspor
    1 - 1
    D
  • 12/04/2023
    Yomraspor
    Kelkit Belediye Hurriyet
    0 - 1
    W
  • 08/04/2023
    Karsiyaka
    Yomraspor
    0 - 0
    D
  • 01/04/2023
    Yomraspor
    Eskisehirspor
    1 - 3
    D
  • 26/03/2023
    Karaman Belediyesi Spor
    Yomraspor
    1 - 1
    D

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Yomraspor gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Yomraspor (sân nhà) 9 3 0 0
Yomraspor (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yomraspor thắng
Bại: là số trận Yomraspor thua

BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sebat Genclikspor 29 20 4 5 71 28 43 64 T B T H T T
2 Mardin BB 29 19 7 3 60 22 38 64 T T T H H T
3 Agri 1970 Spor 29 16 7 6 40 26 14 55 T H H T H T
4 Zonguldak 29 16 6 7 38 28 10 54 B T T H T T
5 Orduspor 29 16 5 8 59 29 30 53 B B B H T T
6 Kahramanmaras Bld 29 15 8 6 53 26 27 53 B T B H T T
7 Turk Metal Kirikkale 29 15 6 8 42 31 11 51 T T B T T T
8 Nilufer Belediye 29 10 11 8 38 27 11 41 B H T H B B
9 Talasgucu Belediyespor 29 9 7 13 35 46 -11 34 B B T T H B
10 1926 Polatli Belediye 29 7 8 14 37 55 -18 29 T H B B B B
11 Nigde Belediyespor 29 6 8 15 29 52 -23 26 T B T H B B
12 Denizlispor 29 5 11 13 26 54 -28 26 B H H H H B
13 Bergama Belediyespor 29 6 7 16 38 58 -20 25 B B B B B B
14 EdirnesporGenclik 29 5 7 17 27 60 -33 22 T T B H H B
15 Tepecik Bld 29 4 9 16 24 52 -28 21 T H B B H B
16 Turgutluspor 29 4 7 18 34 57 -23 19 B H T H B T

Cập nhật: