Phong độ Formentera gần đây, KQ Formentera mới nhất
Phong độ Formentera gần đây
- 06/12/2024FormenteraSE Penya Independent0 - 0W
- 30/11/2024CF Platges De CalviaFormentera0 - 0W
- 24/11/2024FormenteraConstancia1 - 1D
- 16/11/2024PorreresFormentera1 - 0D
- 10/11/2024FormenteraCD Binissalem0 - 0D
- 26/10/2024FormenteraCD Manacor0 - 2L
- 19/10/2024MigjornFormentera0 - 1W
- 13/10/2024FormenteraPE Sant Jordi1 - 0W
- 05/10/2024UD AlcudiaFormentera0 - 2W
- 28/09/2024FormenteraSantanyi0 - 3D
Thống kê phong độ Formentera gần đây, KQ Formentera mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ Formentera gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 4 Tây Ban Nha | 10 | 5 | 4 | 1 |
Phong độ Formentera gần đây: theo giải đấu
- 06/12/2024FormenteraSE Penya Independent0 - 0W
- 30/11/2024CF Platges De CalviaFormentera0 - 0W
- 24/11/2024FormenteraConstancia1 - 1D
- 16/11/2024PorreresFormentera1 - 0D
- 10/11/2024FormenteraCD Binissalem0 - 0D
- 26/10/2024FormenteraCD Manacor0 - 2L
- 19/10/2024MigjornFormentera0 - 1W
- 13/10/2024FormenteraPE Sant Jordi1 - 0W
- 05/10/2024UD AlcudiaFormentera0 - 2W
- 28/09/2024FormenteraSantanyi0 - 3D
- Kết quả Formentera mới nhất ở giải Hạng 4 Tây Ban Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Formentera gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Formentera (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
Formentera (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 15 | 10 | 4 | 1 | 30 | 7 | 23 | 34 | T T T T T H |
2 | Tenerife B | 15 | 9 | 4 | 2 | 30 | 14 | 16 | 31 | B T T H T H |
3 | Getafe B | 15 | 9 | 3 | 3 | 28 | 14 | 14 | 30 | T T B T H H |
4 | CF Talavera de la Reina | 15 | 9 | 3 | 3 | 18 | 12 | 6 | 30 | H T T T T T |
5 | Cacereno | 15 | 7 | 6 | 2 | 25 | 16 | 9 | 27 | H T T T T H |
6 | CD Colonia Moscardo | 15 | 7 | 3 | 5 | 22 | 24 | -2 | 24 | T H T B B T |
7 | CF Rayo Majadahonda | 15 | 7 | 2 | 6 | 17 | 15 | 2 | 23 | B B B T B T |
8 | AD Union Adarve | 15 | 6 | 3 | 6 | 10 | 14 | -4 | 21 | T B T T T H |
9 | CD Union Sur Yaiza | 15 | 5 | 4 | 6 | 20 | 24 | -4 | 19 | H B B B B H |
10 | UB Conquense | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 19 | -4 | 18 | B B B B H H |
11 | CD Artistico Navalcarnero | 15 | 4 | 6 | 5 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H H H B B |
12 | CD Coria | 15 | 5 | 2 | 8 | 18 | 25 | -7 | 17 | B T T B B H |
13 | UD Melilla | 15 | 4 | 5 | 6 | 13 | 16 | -3 | 17 | T T B H H T |
14 | Real Madrid C | 15 | 3 | 7 | 5 | 16 | 17 | -1 | 16 | H T B H T B |
15 | CD Illescas | 15 | 5 | 1 | 9 | 13 | 19 | -6 | 16 | B B B B B T |
16 | UD San Sebastian Reyes | 15 | 4 | 4 | 7 | 21 | 26 | -5 | 16 | B B T B H B |
17 | Mostoles | 15 | 2 | 3 | 10 | 10 | 24 | -14 | 9 | H B B T T B |
18 | CD Atletico Paso | 15 | 1 | 3 | 11 | 11 | 26 | -15 | 6 | T B H B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha