Phong độ NK Fuzinar gần đây, KQ NK Fuzinar mới nhất

Phong độ NK Fuzinar gần đây

  • 30/03/2025
    NK Fuzinar
    SD Videm
    1 - 1
    L
  • 22/03/2025
    Krsko Posavlje
    NK Fuzinar
    2 - 0
    L
  • 09/03/2025
    NK Fuzinar
    Hajdina
    1 - 0
    W
  • 26/10/2024
    NK Brezice
    NK Fuzinar
    1 - 1
    L
  • 15/10/2024
    NK Fuzinar
    Sampion Celje 1
    1 - 0
    W
  • 12/10/2024
    NK Podvinci
    NK Fuzinar
    0 - 1
    D
  • 02/10/2024
    SD Videm
    NK Fuzinar
    4 - 2
    L
  • 29/09/2024
    Smartno
    NK Fuzinar
    2 - 1
    L
  • 18/05/2024
    ND Beltinci
    NK Fuzinar
    3 - 1
    L
  • 11/05/2024
    NK Fuzinar
    Tabor Sezana 1
    1 - 1
    L

Thống kê phong độ NK Fuzinar gần đây, KQ NK Fuzinar mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 2 1 7

Thống kê phong độ NK Fuzinar gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 2 Slovenia 2 0 0 2
- Hạng 3 Slovenia 8 2 1 5

Phong độ NK Fuzinar gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả NK Fuzinar mới nhất ở giải Hạng 2 Slovenia

  • 18/05/2024
    ND Beltinci
    NK Fuzinar
    3 - 1
    L
  • 11/05/2024
    NK Fuzinar
    Tabor Sezana 1
    1 - 1
    L
  • - Kết quả NK Fuzinar mới nhất ở giải Hạng 3 Slovenia

  • 30/03/2025
    NK Fuzinar
    SD Videm
    1 - 1
    L
  • 22/03/2025
    Krsko Posavlje
    NK Fuzinar
    2 - 0
    L
  • 09/03/2025
    NK Fuzinar
    Hajdina
    1 - 0
    W
  • 26/10/2024
    NK Brezice
    NK Fuzinar
    1 - 1
    L
  • 15/10/2024
    NK Fuzinar
    Sampion Celje 1
    1 - 0
    W
  • 12/10/2024
    NK Podvinci
    NK Fuzinar
    0 - 1
    D
  • 02/10/2024
    SD Videm
    NK Fuzinar
    4 - 2
    L
  • 29/09/2024
    Smartno
    NK Fuzinar
    2 - 1
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập NK Fuzinar gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
NK Fuzinar (sân nhà) 3 2 0 0
NK Fuzinar (sân khách) 7 0 0 7
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Fuzinar thắng
Bại: là số trận NK Fuzinar thua

BXH Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 ND Gorica 22 13 7 2 46 22 24 46 T B T H T T
2 NK Aluminij 22 14 3 5 40 22 18 45 T B T B T T
3 Triglav Gorenjska 22 13 3 6 42 25 17 42 B B T T T T
4 Tabor Sezana 22 10 10 2 44 27 17 40 H T H H H H
5 NK Brinje Grosuplje 22 10 7 5 38 24 14 37 T B B H T H
6 Dravinja 22 10 5 7 28 20 8 35 H T H T H B
7 Bistrica 22 8 10 4 38 29 9 34 H T T H H B
8 NK Bilje 22 8 5 9 26 29 -3 29 T B B T B T
9 Krka 22 7 5 10 20 25 -5 26 B T H T H B
10 ND Beltinci 22 7 4 11 27 31 -4 25 H T B B H B
11 Jadran Dekani 22 7 4 11 21 28 -7 25 B B B T H B
12 MNK FC Ljubljana 22 5 8 9 19 31 -12 23 H T H B H T
13 NK Svoboda Ljubljana 22 5 6 11 23 30 -7 21 B H T B B T
14 NK Rudar Velenje 22 3 9 10 18 38 -20 18 H T B B H B
15 Tolmin 22 5 3 14 18 39 -21 18 T H T B B B
16 Drava 22 5 3 14 17 45 -28 18 B B B T B T

Cập nhật: