Phong độ Albirex Niigata FC gần đây, KQ Albirex Niigata FC mới nhất
Phong độ Albirex Niigata FC gần đây
- 05/04/2025Hougang United FCAlbirex Niigata FC0 - 0L
- 09/03/2025Albirex Niigata FCTampines Rovers FC0 - 1L
- 27/02/2025Albirex Niigata FCBalestier Khalsa FC3 - 0W
- 21/02/20251 Tanjong Pagar UtdAlbirex Niigata FC0 - 1W
- 09/02/20251 Albirex Niigata FCGeylang United FC0 - 1D
- 17/01/2025Lion City SailorsAlbirex Niigata FC4 - 0L
- 28/03/2025Young LionsAlbirex Niigata FC 13 - 1L
- 03/03/2025DPMM FCAlbirex Niigata FC1 - 0L
- 15/02/2025Albirex Niigata FCTampines Rovers FC0 - 0L
- 01/02/2025Albirex Niigata FCHougang United FC0 - 2L
Thống kê phong độ Albirex Niigata FC gần đây, KQ Albirex Niigata FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Albirex Niigata FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Singapore | 6 | 2 | 1 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Singapore | 4 | 0 | 0 | 4 |
Phong độ Albirex Niigata FC gần đây: theo giải đấu
- 05/04/2025Hougang United FCAlbirex Niigata FC0 - 0L
- 09/03/2025Albirex Niigata FCTampines Rovers FC0 - 1L
- 27/02/2025Albirex Niigata FCBalestier Khalsa FC3 - 0W
- 21/02/20251 Tanjong Pagar UtdAlbirex Niigata FC0 - 1W
- 09/02/20251 Albirex Niigata FCGeylang United FC0 - 1D
- 17/01/2025Lion City SailorsAlbirex Niigata FC4 - 0L
- 28/03/2025Young LionsAlbirex Niigata FC 13 - 1L
- 03/03/2025DPMM FCAlbirex Niigata FC1 - 0L
- 15/02/2025Albirex Niigata FCTampines Rovers FC0 - 0L
- 01/02/2025Albirex Niigata FCHougang United FC0 - 2L
- Kết quả Albirex Niigata FC mới nhất ở giải VĐQG Singapore
- Kết quả Albirex Niigata FC mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Singapore
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Albirex Niigata FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Albirex Niigata FC (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Albirex Niigata FC (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
Thắng: là số trận Albirex Niigata FC thắng
Bại: là số trận Albirex Niigata FC thua
BXH VĐQG Singapore mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lion City Sailors | 25 | 19 | 4 | 2 | 88 | 27 | 61 | 61 | T T T T H T |
2 | Tampines Rovers FC | 27 | 17 | 6 | 4 | 77 | 33 | 44 | 57 | T T B T T T |
3 | Geylang United FC | 27 | 13 | 8 | 6 | 87 | 51 | 36 | 47 | B H T B B T |
4 | Albirex Niigata FC | 26 | 11 | 2 | 13 | 44 | 61 | -17 | 35 | B H T T B B |
5 | Balestier Khalsa FC | 26 | 9 | 6 | 11 | 70 | 73 | -3 | 33 | B T B B T H |
6 | Hougang United FC | 27 | 7 | 9 | 11 | 53 | 62 | -9 | 30 | T H B H T B |
7 | DPMM FC | 25 | 6 | 7 | 12 | 37 | 53 | -16 | 25 | B B B B T H |
8 | Young Lions | 25 | 6 | 6 | 13 | 40 | 74 | -34 | 24 | H T B H H B |
9 | Tanjong Pagar Utd | 26 | 3 | 4 | 19 | 28 | 90 | -62 | 13 | T B B B H B |
AFC CL qualifying AFC Cup qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Singapore