Phong độ Albirex Niigata FC gần đây, KQ Albirex Niigata FC mới nhất
Phong độ Albirex Niigata FC gần đây
- 23/11/2024Young LionsAlbirex Niigata FC0 - 0W
- 02/11/2024Albirex Niigata FCDPMM FC1 - 1L
- 29/10/2024Albirex Niigata FCHougang United FC0 - 1W
- 19/10/2024Tampines Rovers FCAlbirex Niigata FC0 - 2W
- 28/09/20241 Balestier Khalsa FCAlbirex Niigata FC1 - 2W
- 20/09/2024Albirex Niigata FCTanjong Pagar Utd1 - 0W
- 15/09/2024Geylang United FCAlbirex Niigata FC2 - 0L
- 25/08/2024Albirex Niigata FCLion City Sailors0 - 0W
- 10/08/2024DPMM FCAlbirex Niigata FC0 - 0D
- 04/08/2024Albirex Niigata FCYoung Lions1 - 0W
Thống kê phong độ Albirex Niigata FC gần đây, KQ Albirex Niigata FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Albirex Niigata FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Singapore | 10 | 7 | 1 | 2 |
Phong độ Albirex Niigata FC gần đây: theo giải đấu
- 23/11/2024Young LionsAlbirex Niigata FC0 - 0W
- 02/11/2024Albirex Niigata FCDPMM FC1 - 1L
- 29/10/2024Albirex Niigata FCHougang United FC0 - 1W
- 19/10/2024Tampines Rovers FCAlbirex Niigata FC0 - 2W
- 28/09/20241 Balestier Khalsa FCAlbirex Niigata FC1 - 2W
- 20/09/2024Albirex Niigata FCTanjong Pagar Utd1 - 0W
- 15/09/2024Geylang United FCAlbirex Niigata FC2 - 0L
- 25/08/2024Albirex Niigata FCLion City Sailors0 - 0W
- 10/08/2024DPMM FCAlbirex Niigata FC0 - 0D
- 04/08/2024Albirex Niigata FCYoung Lions1 - 0W
- Kết quả Albirex Niigata FC mới nhất ở giải VĐQG Singapore
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Albirex Niigata FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Albirex Niigata FC (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Albirex Niigata FC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Singapore mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tampines Rovers FC | 20 | 12 | 6 | 2 | 60 | 26 | 34 | 42 | B H B T T T |
2 | Lion City Sailors | 17 | 12 | 3 | 2 | 57 | 21 | 36 | 39 | B H T T H T |
3 | Geylang United FC | 20 | 10 | 7 | 3 | 70 | 38 | 32 | 37 | T T T B T T |
4 | Albirex Niigata FC | 20 | 9 | 1 | 10 | 37 | 48 | -11 | 28 | T T T T B T |
5 | Balestier Khalsa FC | 19 | 7 | 5 | 7 | 56 | 50 | 6 | 26 | H B B B T B |
6 | DPMM FC | 18 | 5 | 6 | 7 | 30 | 38 | -8 | 21 | H H T H B T |
7 | Hougang United FC | 20 | 4 | 7 | 9 | 37 | 49 | -12 | 19 | H H B B T B |
8 | Young Lions | 19 | 5 | 3 | 11 | 31 | 54 | -23 | 18 | B H H T B B |
9 | Tanjong Pagar Utd | 19 | 2 | 2 | 15 | 19 | 73 | -54 | 8 | B B B B B B |
AFC CL qualifying AFC Cup qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Singapore