Phong độ FK Prepere gần đây, KQ FK Prepere mới nhất

Phong độ FK Prepere gần đây

  • 16/11/2024
    MFK Chrudim B
    FK Prepere
    0 - 0
    W
  • 02/11/2024
    FK Prepere
    Brandys Nad Labem
    0 - 0
    W
  • 19/10/2024
    FK Prepere
    Trutnov
    2 - 1
    W
  • 13/10/2024
    RMSK Cidlina
    FK Prepere
    0 - 0
    L
  • 05/10/2024
    FK Prepere
    Velke Hamry 1
    1 - 1
    L
  • 29/09/2024
    Hlinsko
    FK Prepere
    0 - 0
    W
  • 07/09/2024
    1 FK Prepere
    SK Kosmonosy
    2 - 0
    W
  • 24/08/2024
    FK Prepere
    Hradek nad Nisou 1
    1 - 1
    D
  • 10/08/2024
    FK Prepere
    Dobrovice
    2 - 0
    W
  • 21/08/2024
    FK Prepere
    SK Slovan Varnsdorf
    0 - 2
    L

Thống kê phong độ FK Prepere gần đây, KQ FK Prepere mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 6 1 3

Thống kê phong độ FK Prepere gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Czech Group D League 9 6 1 2
- Cúp Quốc Gia Séc 1 0 0 1

Phong độ FK Prepere gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả FK Prepere mới nhất ở giải Czech Group D League

  • 16/11/2024
    MFK Chrudim B
    FK Prepere
    0 - 0
    W
  • 02/11/2024
    FK Prepere
    Brandys Nad Labem
    0 - 0
    W
  • 19/10/2024
    FK Prepere
    Trutnov
    2 - 1
    W
  • 13/10/2024
    RMSK Cidlina
    FK Prepere
    0 - 0
    L
  • 05/10/2024
    FK Prepere
    Velke Hamry 1
    1 - 1
    L
  • 29/09/2024
    Hlinsko
    FK Prepere
    0 - 0
    W
  • 07/09/2024
    1 FK Prepere
    SK Kosmonosy
    2 - 0
    W
  • 24/08/2024
    FK Prepere
    Hradek nad Nisou 1
    1 - 1
    D
  • 10/08/2024
    FK Prepere
    Dobrovice
    2 - 0
    W
  • - Kết quả FK Prepere mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Séc

  • 21/08/2024
    FK Prepere
    SK Slovan Varnsdorf
    0 - 2
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Prepere gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
FK Prepere (sân nhà) 7 6 0 0
FK Prepere (sân khách) 3 0 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Prepere thắng
Bại: là số trận FK Prepere thua

BXH hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Usti nad Labem 16 13 2 1 48 6 42 41 T T T T T T
2 SK Kladno 16 10 2 4 32 18 14 32 T T T H B B
3 SK Zapy 15 9 3 3 30 12 18 30 T H B T T T
4 Sokol Brozany 16 9 3 4 32 18 14 30 B T H B T B
5 Slovan Liberec II 16 8 3 5 25 24 1 27 T T T T B B
6 Jiskra Usti nad Orlici 16 7 3 6 19 21 -2 24 H T B T T T
7 Benatky Nad Jizerou 16 5 7 4 19 20 -1 22 T H H H H T
8 Hradec Kralove B 16 6 4 6 18 24 -6 22 B H T T B B
9 Banik Most-Sous 16 6 2 8 21 19 2 20 B T B T T H
10 Mlada Boleslav B 16 5 4 7 28 29 -1 19 T B T B B T
11 Jablonec B 15 4 6 5 17 23 -6 18 B H H H B T
12 Teplice B 16 5 3 8 22 33 -11 18 H T B H B T
13 Pardubice B 16 4 5 7 23 22 1 17 B T B H B H
14 Chlumec nad Cidlinou 16 3 5 8 18 28 -10 14 H T B B B T
15 Arsenal Ceska Lipa 16 4 2 10 17 35 -18 14 T H B B B B
16 Zivanice 16 3 4 9 11 33 -22 13 H B B B B H
17 FK Kolin 16 2 6 8 15 30 -15 12 B B H B T B

Upgrade Team Relegation
Cập nhật: