Phong độ San Marino Academy U22 gần đây, KQ San Marino Academy U22 mới nhất
Phong độ San Marino Academy U22 gần đây
- 12/04/2025S.S PennarossaSan Marino Academy U221 - 1W
- 05/04/2025San Marino Academy U22Cailungo1 - 0D
- 29/03/2025SP La FioritaSan Marino Academy U220 - 0L
- 16/03/2025San Marino Academy U22Murata0 - 0L
- 09/03/2025SS VirtusSan Marino Academy U221 - 0L
- 02/03/2025San Marino Academy U22AC Juvenes1 - 1L
- 23/02/2025San Marino Academy U22Folgore/Falciano0 - 3L
- 15/02/2025San GiovanniSan Marino Academy U220 - 0D
- 08/02/20251 San Marino Academy U22Faetano0 - 0L
- 01/02/20251 SP LibertasSan Marino Academy U221 - 0L
Thống kê phong độ San Marino Academy U22 gần đây, KQ San Marino Academy U22 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ San Marino Academy U22 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG San Marino | 10 | 1 | 2 | 7 |
Phong độ San Marino Academy U22 gần đây: theo giải đấu
- 12/04/2025S.S PennarossaSan Marino Academy U221 - 1W
- 05/04/2025San Marino Academy U22Cailungo1 - 0D
- 29/03/2025SP La FioritaSan Marino Academy U220 - 0L
- 16/03/2025San Marino Academy U22Murata0 - 0L
- 09/03/2025SS VirtusSan Marino Academy U221 - 0L
- 02/03/2025San Marino Academy U22AC Juvenes1 - 1L
- 23/02/2025San Marino Academy U22Folgore/Falciano0 - 3L
- 15/02/2025San GiovanniSan Marino Academy U220 - 0D
- 08/02/20251 San Marino Academy U22Faetano0 - 0L
- 01/02/20251 SP LibertasSan Marino Academy U221 - 0L
- Kết quả San Marino Academy U22 mới nhất ở giải VĐQG San Marino
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập San Marino Academy U22 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
San Marino Academy U22 (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
San Marino Academy U22 (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SS Virtus | 28 | 24 | 3 | 1 | 62 | 14 | 48 | 75 | T T T T T T |
2 | SP La Fiorita | 28 | 21 | 7 | 0 | 71 | 16 | 55 | 70 | T T T T T T |
3 | Tre Fiori | 28 | 17 | 4 | 7 | 59 | 23 | 36 | 55 | T T T T B T |
4 | Folgore/Falciano | 28 | 14 | 8 | 6 | 38 | 27 | 11 | 50 | B T H H H B |
5 | San Giovanni | 28 | 12 | 9 | 7 | 52 | 34 | 18 | 45 | H B T B H T |
6 | SP Cosmos | 28 | 12 | 8 | 8 | 54 | 34 | 20 | 44 | B T B H T H |
7 | Tre Penne | 28 | 10 | 13 | 5 | 42 | 31 | 11 | 43 | H B H T B H |
8 | Fiorentino | 28 | 12 | 6 | 10 | 30 | 29 | 1 | 42 | H B B B B T |
9 | Murata | 28 | 11 | 5 | 12 | 31 | 29 | 2 | 38 | B B T T H H |
10 | Faetano | 28 | 9 | 3 | 16 | 28 | 57 | -29 | 30 | T T B B H B |
11 | AC Juvenes | 28 | 7 | 6 | 15 | 19 | 30 | -11 | 27 | T B T T T H |
12 | SP Domagnano | 28 | 5 | 10 | 13 | 23 | 42 | -19 | 25 | T B B B B B |
13 | SP Libertas | 28 | 6 | 7 | 15 | 29 | 57 | -28 | 25 | B H T B T B |
14 | Cailungo | 28 | 5 | 4 | 19 | 28 | 66 | -38 | 19 | B T B B H B |
15 | San Marino Academy U22 | 28 | 4 | 4 | 20 | 28 | 62 | -34 | 16 | B B B B H T |
16 | S.S Pennarossa | 28 | 3 | 7 | 18 | 23 | 66 | -43 | 16 | H H B T B B |
UEFA CL play-offs Post season qualification
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá San Marino