Phong độ CSM Slatina gần đây, KQ CSM Slatina mới nhất

Phong độ CSM Slatina gần đây

  • 07/12/2024
    CSM Slatina
    Corvinul Hunedoara
    0 - 0
    W
  • 30/11/2024
    CS Mioveni
    CSM Slatina
    0 - 4
    W
  • 23/11/2024
    CSM Slatina
    Concordia Chiajna
    1 - 1
    L
  • 10/11/2024
    CSM Slatina
    Universitatea Craiova 1
    1 - 2
    L
  • 05/11/2024
    FK Csikszereda Miercurea Ciuc
    CSM Slatina
    2 - 1
    L
  • 26/10/2024
    CSM Slatina
    FC Bihor Oradea
    0 - 0
    D
  • 19/10/2024
    CSM Focsani
    CSM Slatina
    1 - 0
    L
  • 05/10/2024
    CSM Slatina
    CSA Steaua Bucuresti
    1 - 0
    D
  • 28/09/2024
    ACS Dumbravita
    CSM Slatina
    0 - 0
    W
  • 23/09/2024
    CSM Slatina
    Scolar Resita
    2 - 0
    W

Thống kê phong độ CSM Slatina gần đây, KQ CSM Slatina mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 4 2 4

Thống kê phong độ CSM Slatina gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 2 Romania 10 4 2 4

Phong độ CSM Slatina gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả CSM Slatina mới nhất ở giải Hạng 2 Romania

  • 07/12/2024
    CSM Slatina
    Corvinul Hunedoara
    0 - 0
    W
  • 30/11/2024
    CS Mioveni
    CSM Slatina
    0 - 4
    W
  • 23/11/2024
    CSM Slatina
    Concordia Chiajna
    1 - 1
    L
  • 10/11/2024
    CSM Slatina
    Universitatea Craiova 1
    1 - 2
    L
  • 05/11/2024
    FK Csikszereda Miercurea Ciuc
    CSM Slatina
    2 - 1
    L
  • 26/10/2024
    CSM Slatina
    FC Bihor Oradea
    0 - 0
    D
  • 19/10/2024
    CSM Focsani
    CSM Slatina
    1 - 0
    L
  • 05/10/2024
    CSM Slatina
    CSA Steaua Bucuresti
    1 - 0
    D
  • 28/09/2024
    ACS Dumbravita
    CSM Slatina
    0 - 0
    W
  • 23/09/2024
    CSM Slatina
    Scolar Resita
    2 - 0
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CSM Slatina gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
CSM Slatina (sân nhà) 6 4 0 0
CSM Slatina (sân khách) 4 0 0 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận CSM Slatina thắng
Bại: là số trận CSM Slatina thua

BXH Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Csikszereda Miercurea Ciuc 16 13 2 1 34 12 22 41 T T B T H T
2 CSA Steaua Bucuresti 16 9 7 0 20 6 14 34 T T H H T T
3 Metaloglobus 16 10 2 4 30 14 16 32 T T H T T B
4 Corvinul Hunedoara 16 8 3 5 19 15 4 27 B T T T H B
5 Scolar Resita 16 8 3 5 25 22 3 27 B H T T B B
6 Concordia Chiajna 16 8 2 6 29 19 10 26 T T T T B T
7 FC Voluntari 15 7 5 3 20 11 9 26 H T T B H T
8 Afumati 15 8 2 5 18 15 3 26 T B H B T T
9 CSM Slatina 16 7 4 5 33 17 16 25 H B B B T T
10 AFC Metalul Buzau 16 7 4 5 21 14 7 25 H T H T H T
11 Arges 15 6 6 3 14 9 5 24 T H T H T H
12 Universitatea Craiova 15 6 5 4 16 16 0 23 H B B T T T
13 Ceahlaul Piatra Neamt 15 6 4 5 19 17 2 22 T B T H H B
14 Chindia Targoviste 16 5 4 7 20 18 2 19 H H T H H B
15 FC Bihor Oradea 16 4 3 9 13 19 -6 15 H B B B B T
16 ACS Dumbravita 16 4 3 9 14 21 -7 15 H B B B B B
17 Unirea Ungheni 15 3 5 7 11 18 -7 14 T B H B T B
18 CSM Focsani 16 4 2 10 10 20 -10 14 B T B B H T
19 ACS Viitorul Selimbar 15 3 4 8 15 19 -4 13 H B B T B B
20 CS Mioveni 16 3 2 11 8 36 -28 11 B B T B B B
21 Muscelul Campulung 2022 15 2 1 12 6 36 -30 7 B B B B H B
22 ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu 8 0 1 7 3 24 -21 1 B B B B B B

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: