CSM Slatina: tin tức, thông tin website facebook

CLB CSM Slatina: Thông tin mới nhất

Tên chính thức CSM Slatina
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Romania
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Romania
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả CSM Slatina mới nhất

  • 07/12 16:00
    CSM Slatina
    Corvinul Hunedoara
    0 - 0
    Vòng 16
  • 30/11 16:00
    CS Mioveni
    CSM Slatina
    0 - 4
    Vòng 15
  • 23/11 16:00
    CSM Slatina
    Concordia Chiajna
    1 - 1
    Vòng 14
  • 10/11 16:00
    CSM Slatina
    Universitatea Craiova 1
    1 - 2
    Vòng 13
  • 05/11 22:00
    FK Csikszereda Miercurea Ciuc
    CSM Slatina
    2 - 1
    Vòng 12
  • 26/10 15:00
    CSM Slatina
    FC Bihor Oradea
    0 - 0
    Vòng 11
  • 19/10 15:00
    CSM Focsani
    CSM Slatina
    1 - 0
    Vòng 10
  • 05/10 15:00
    CSM Slatina
    CSA Steaua Bucuresti
    1 - 0
    Vòng 9
  • 28/09 15:00
    ACS Dumbravita
    CSM Slatina
    0 - 0
    Vòng 8
  • 23/09 20:00
    CSM Slatina
    Scolar Resita
    2 - 0
    Vòng 7

Lịch thi đấu CSM Slatina sắp tới

BXH Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Csikszereda Miercurea Ciuc 16 13 2 1 34 12 22 41 T T B T H T
2 CSA Steaua Bucuresti 16 9 7 0 20 6 14 34 T T H H T T
3 Metaloglobus 16 10 2 4 30 14 16 32 T T H T T B
4 Corvinul Hunedoara 16 8 3 5 19 15 4 27 B T T T H B
5 Scolar Resita 16 8 3 5 25 22 3 27 B H T T B B
6 Concordia Chiajna 16 8 2 6 29 19 10 26 T T T T B T
7 FC Voluntari 15 7 5 3 20 11 9 26 H T T B H T
8 Afumati 15 8 2 5 18 15 3 26 T B H B T T
9 CSM Slatina 16 7 4 5 33 17 16 25 H B B B T T
10 AFC Metalul Buzau 16 7 4 5 21 14 7 25 H T H T H T
11 Arges 15 6 6 3 14 9 5 24 T H T H T H
12 Universitatea Craiova 15 6 5 4 16 16 0 23 H B B T T T
13 Ceahlaul Piatra Neamt 15 6 4 5 19 17 2 22 T B T H H B
14 Chindia Targoviste 16 5 4 7 20 18 2 19 H H T H H B
15 FC Bihor Oradea 16 4 3 9 13 19 -6 15 H B B B B T
16 ACS Dumbravita 16 4 3 9 14 21 -7 15 H B B B B B
17 Unirea Ungheni 15 3 5 7 11 18 -7 14 T B H B T B
18 CSM Focsani 16 4 2 10 10 20 -10 14 B T B B H T
19 ACS Viitorul Selimbar 15 3 4 8 15 19 -4 13 H B B T B B
20 CS Mioveni 16 3 2 11 8 36 -28 11 B B T B B B
21 Muscelul Campulung 2022 15 2 1 12 6 36 -30 7 B B B B H B
22 ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu 8 0 1 7 3 24 -21 1 B B B B B B

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs