Phong độ Ceahlaul Piatra Neamt gần đây, KQ Ceahlaul Piatra Neamt mới nhất
Phong độ Ceahlaul Piatra Neamt gần đây
- 12/04/2025CSM SlatinaCeahlaul Piatra Neamt 10 - 0D
- 05/04/2025Ceahlaul Piatra NeamtAfumati0 - 1W
- 15/03/2025Ceahlaul Piatra NeamtFC Bihor Oradea0 - 1D
- 08/03/2025CSM FocsaniCeahlaul Piatra Neamt0 - 0W
- 28/02/2025Ceahlaul Piatra NeamtCSA Steaua Bucuresti0 - 0D
- 22/02/2025ACS DumbravitaCeahlaul Piatra Neamt1 - 2W
- 14/12/2024Ceahlaul Piatra NeamtScolar Resita0 - 2L
- 08/12/2024AFC Metalul BuzauCeahlaul Piatra Neamt1 - 0L
- 20/12/2024Ceahlaul Piatra NeamtFC Botosani0 - 1L
- 05/12/2024Ceahlaul Piatra NeamtCFR Cluj0 - 1L
Thống kê phong độ Ceahlaul Piatra Neamt gần đây, KQ Ceahlaul Piatra Neamt mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Ceahlaul Piatra Neamt gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Romania | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Hạng 2 Romania | 8 | 3 | 3 | 2 |
Phong độ Ceahlaul Piatra Neamt gần đây: theo giải đấu
- 20/12/2024Ceahlaul Piatra NeamtFC Botosani0 - 1L
- 05/12/2024Ceahlaul Piatra NeamtCFR Cluj0 - 1L
- 12/04/2025CSM SlatinaCeahlaul Piatra Neamt 10 - 0D
- 05/04/2025Ceahlaul Piatra NeamtAfumati0 - 1W
- 15/03/2025Ceahlaul Piatra NeamtFC Bihor Oradea0 - 1D
- 08/03/2025CSM FocsaniCeahlaul Piatra Neamt0 - 0W
- 28/02/2025Ceahlaul Piatra NeamtCSA Steaua Bucuresti0 - 0D
- 22/02/2025ACS DumbravitaCeahlaul Piatra Neamt1 - 2W
- 14/12/2024Ceahlaul Piatra NeamtScolar Resita0 - 2L
- 08/12/2024AFC Metalul BuzauCeahlaul Piatra Neamt1 - 0L
- Kết quả Ceahlaul Piatra Neamt mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Romania
- Kết quả Ceahlaul Piatra Neamt mới nhất ở giải Hạng 2 Romania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ceahlaul Piatra Neamt gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ceahlaul Piatra Neamt (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Ceahlaul Piatra Neamt (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Ceahlaul Piatra Neamt thắng
Bại: là số trận Ceahlaul Piatra Neamt thua
BXH Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSM Slatina | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 0 | 5 | 33 | T T H |
2 | Ceahlaul Piatra Neamt | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 31 | T H |
3 | Afumati | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 30 | T B |
4 | Concordia Chiajna | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | -4 | 26 | T B B |
5 | ACS Viitorul Selimbar | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 22 | B T H |
6 | Chindia Targoviste | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 19 | B H |
7 | Muscelul Campulung 2022 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 7 | -3 | 10 | B B T |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Romania