Ceahlaul Piatra Neamt: tin tức, thông tin website facebook

CLB Ceahlaul Piatra Neamt: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Ceahlaul Piatra Neamt
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1919
Bóng đá quốc gia nào? Romania
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Romania
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Strada Eroilor 18 5600 Piatra Neamt
Sân vận động Ceahlaul Stadium
Sức chứa sân vận động 15,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.fcceahlaul.ro/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Ceahlaul Piatra Neamt mới nhất

  • 08/12 16:00
    AFC Metalul Buzau
    Ceahlaul Piatra Neamt
    1 - 0
    Vòng 16
  • 28/11 22:00
    Ceahlaul Piatra Neamt
    Arges
    0 - 0
    Vòng 15
  • 23/11 16:00
    Muscel
    Ceahlaul Piatra Neamt
    0 - 0
    Vòng 14
  • 02/11 17:00
    Universitatea Craiova
    Ceahlaul Piatra Neamt
    2 - 2
    Vòng 12
  • 26/10 15:00
    FC Voluntari
    Ceahlaul Piatra Neamt
    1 - 1
    Vòng 11
  • 19/10 15:00
    Ceahlaul Piatra Neamt
    Afumati
    2 - 0
    Vòng 10
  • 05/10 15:00
    Unirea Ungheni
    Ceahlaul Piatra Neamt
    1 - 0
    Vòng 9
  • 28/09 15:00
    Ceahlaul Piatra Neamt
    ACS Viitorul Selimbar
    2 - 2
    Vòng 8
  • 05/12 23:00
    Ceahlaul Piatra Neamt
    CFR Cluj
    0 - 1
    A
  • 30/10 20:00
    Afumati
    Ceahlaul Piatra Neamt
    0 - 0
    A

Lịch thi đấu Ceahlaul Piatra Neamt sắp tới

  • 14/12 17:00
    Ceahlaul Piatra Neamt
    Scolar Resita
    ? - ?
    Vòng 17
  • 22/02 16:00
    ACS Dumbravita
    Ceahlaul Piatra Neamt
    ? - ?
    Vòng 18
  • 01/03 16:00
    Ceahlaul Piatra Neamt
    CSA Steaua Bucuresti
    ? - ?
    Vòng 19
  • 08/03 16:00
    CSM Focsani
    Ceahlaul Piatra Neamt
    ? - ?
    Vòng 20
  • 15/03 16:00
    Ceahlaul Piatra Neamt
    FC Bihor Oradea
    ? - ?
    Vòng 21
  • 18/12 19:00
    Ceahlaul Piatra Neamt
    FC Botosani
    ? - ?
    A

BXH Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Csikszereda Miercurea Ciuc 16 13 2 1 34 12 22 41 T T B T H T
2 CSA Steaua Bucuresti 16 9 7 0 20 6 14 34 T T H H T T
3 Metaloglobus 16 10 2 4 30 14 16 32 T T H T T B
4 Corvinul Hunedoara 16 8 3 5 19 15 4 27 B T T T H B
5 Scolar Resita 16 8 3 5 25 22 3 27 B H T T B B
6 Concordia Chiajna 16 8 2 6 29 19 10 26 T T T T B T
7 FC Voluntari 15 7 5 3 20 11 9 26 H T T B H T
8 Afumati 15 8 2 5 18 15 3 26 T B H B T T
9 CSM Slatina 16 7 4 5 33 17 16 25 H B B B T T
10 AFC Metalul Buzau 16 7 4 5 21 14 7 25 H T H T H T
11 Arges 15 6 6 3 14 9 5 24 T H T H T H
12 Universitatea Craiova 15 6 5 4 16 16 0 23 H B B T T T
13 Ceahlaul Piatra Neamt 15 6 4 5 19 17 2 22 T B T H H B
14 Chindia Targoviste 16 5 4 7 20 18 2 19 H H T H H B
15 FC Bihor Oradea 16 4 3 9 13 19 -6 15 H B B B B T
16 ACS Dumbravita 16 4 3 9 14 21 -7 15 H B B B B B
17 Unirea Ungheni 15 3 5 7 11 18 -7 14 T B H B T B
18 CSM Focsani 16 4 2 10 10 20 -10 14 B T B B H T
19 ACS Viitorul Selimbar 15 3 4 8 15 19 -4 13 H B B T B B
20 CS Mioveni 16 3 2 11 8 36 -28 11 B B T B B B
21 Muscelul Campulung 2022 15 2 1 12 6 36 -30 7 B B B B H B
22 ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu 8 0 1 7 3 24 -21 1 B B B B B B

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs