Phong độ Al Duhail gần đây, KQ Al Duhail mới nhất
Phong độ Al Duhail gần đây
- 05/04/2025Al DuhailAl Shamal0 - 3L
- 30/03/2025Al-GarrafaAl Duhail0 - 1W
- 09/03/2025Al DuhailAl-Ahli Doha1 - 2W
- 28/02/2025Al DuhailAl Shahaniya 10 - 0W
- 22/02/2025Al-SaddAl Duhail 10 - 0L
- 07/02/2025Al DuhailAl-Wakra1 - 0W
- 31/01/2025Umm SalalAl Duhail1 - 1W
- 23/01/20251 Al RayyanAl Duhail0 - 0D
- 12/01/2025Al DuhailQatar SC2 - 0W
- 20/12/2024Al DuhailAl-Arabi SC2 - 0W
Thống kê phong độ Al Duhail gần đây, KQ Al Duhail mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Al Duhail gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Qatar | 9 | 6 | 1 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Qatar | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Al Duhail gần đây: theo giải đấu
- 05/04/2025Al DuhailAl Shamal0 - 3L
- 30/03/2025Al-GarrafaAl Duhail0 - 1W
- 09/03/2025Al DuhailAl-Ahli Doha1 - 2W
- 28/02/2025Al DuhailAl Shahaniya 10 - 0W
- 22/02/2025Al-SaddAl Duhail 10 - 0L
- 07/02/2025Al DuhailAl-Wakra1 - 0W
- 31/01/2025Umm SalalAl Duhail1 - 1W
- 23/01/20251 Al RayyanAl Duhail0 - 0D
- 12/01/2025Al DuhailQatar SC2 - 0W
- 20/12/2024Al DuhailAl-Arabi SC2 - 0W
- Kết quả Al Duhail mới nhất ở giải VĐQG Qatar
- Kết quả Al Duhail mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Qatar
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al Duhail gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Duhail (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Al Duhail (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Qatar mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Sadd | 20 | 15 | 1 | 4 | 54 | 23 | 31 | 46 | T T T T T T |
2 | Al Duhail | 20 | 14 | 2 | 4 | 49 | 20 | 29 | 44 | T B T T T B |
3 | Al-Garrafa | 20 | 12 | 4 | 4 | 39 | 27 | 12 | 40 | T T B T B T |
4 | Al-Ahli Doha | 20 | 10 | 5 | 5 | 38 | 33 | 5 | 35 | B B H B T T |
5 | Al Shamal | 20 | 9 | 2 | 9 | 37 | 29 | 8 | 29 | B T H B T T |
6 | Al Rayyan | 20 | 8 | 3 | 9 | 38 | 32 | 6 | 27 | B T T T B B |
7 | Al-Wakra | 20 | 7 | 3 | 10 | 26 | 38 | -12 | 24 | B B T H B T |
8 | Al Shahaniya | 20 | 7 | 2 | 11 | 28 | 41 | -13 | 23 | T T B B B B |
9 | Al-Arabi SC | 20 | 6 | 5 | 9 | 32 | 46 | -14 | 23 | T T B T H B |
10 | Qatar SC | 20 | 6 | 4 | 10 | 25 | 41 | -16 | 22 | T B H H H B |
11 | Umm Salal | 20 | 4 | 3 | 13 | 24 | 43 | -19 | 15 | B B H B B B |
12 | Al Khor SC | 20 | 3 | 4 | 13 | 21 | 38 | -17 | 13 | B B B B T T |
AFC CL AFC CL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Qatar