Phong độ Torcy U.S U19 gần đây, KQ Torcy U.S U19 mới nhất
Phong độ Torcy U.S U19 gần đây
- 14/05/2023Torcy U.S U19SochauxU191 - 0W
- 07/05/2023Bourg Peronnas U19Torcy U.S U190 - 0L
- 23/04/2023Torcy U.S U19Metz U190 - 0D
- 16/04/2023Torcy U.S U19Le Puy Foot 43 Auvergne U190 - 0W
- 02/04/2023StrasbourgU19Torcy U.S U190 - 0D
- 05/03/2023AC Bobigny U19Torcy U.S U190 - 0L
- 12/02/2023Torcy U.S U19Clermont U191 - 0D
- 04/02/2023AuxerreU19Torcy U.S U190 - 0L
- 22/01/2023Torcy U.S U19Troyes U192 - 0W
- 15/01/2023Nancy U19Torcy U.S U190 - 0L
Thống kê phong độ Torcy U.S U19 gần đây, KQ Torcy U.S U19 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Torcy U.S U19 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ Torcy U.S U19 gần đây: theo giải đấu
- 14/05/2023Torcy U.S U19SochauxU191 - 0W
- 07/05/2023Bourg Peronnas U19Torcy U.S U190 - 0L
- 23/04/2023Torcy U.S U19Metz U190 - 0D
- 16/04/2023Torcy U.S U19Le Puy Foot 43 Auvergne U190 - 0W
- 02/04/2023StrasbourgU19Torcy U.S U190 - 0D
- 05/03/2023AC Bobigny U19Torcy U.S U190 - 0L
- 12/02/2023Torcy U.S U19Clermont U191 - 0D
- 04/02/2023AuxerreU19Torcy U.S U190 - 0L
- 22/01/2023Torcy U.S U19Troyes U192 - 0W
- 15/01/2023Nancy U19Torcy U.S U190 - 0L
- Kết quả Torcy U.S U19 mới nhất ở giải VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Torcy U.S U19 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Torcy U.S U19 (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Torcy U.S U19 (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Saint Etienne U19 | 24 | 14 | 6 | 4 | 50 | 23 | 27 | 48 | T T T T T T |
2 | Toulouse U19 | 23 | 14 | 5 | 4 | 52 | 34 | 18 | 47 | T T T H T B |
3 | Marseille U19 | 23 | 12 | 8 | 3 | 48 | 24 | 24 | 44 | T H H T H T |
4 | Montpellier U19 | 24 | 13 | 5 | 6 | 52 | 36 | 16 | 44 | B T B T T B |
5 | Nice U19 | 24 | 12 | 7 | 5 | 58 | 23 | 35 | 43 | H H B T T T |
6 | Ajaccio U19 | 23 | 10 | 5 | 8 | 35 | 30 | 5 | 35 | H T T B H B |
7 | Monaco U19 | 24 | 9 | 5 | 10 | 48 | 35 | 13 | 32 | T T T T B T |
8 | Ajaccio Gfco U19 | 24 | 9 | 5 | 10 | 38 | 38 | 0 | 32 | B B T T B B |
9 | Colomiers U19 | 24 | 9 | 4 | 11 | 30 | 37 | -7 | 31 | B H H T B T |
10 | Olympique Rovenain U19 | 23 | 6 | 9 | 8 | 36 | 42 | -6 | 27 | B B H T B B |
11 | Air Bel U19 | 24 | 6 | 7 | 11 | 27 | 43 | -16 | 25 | H T B B H B |
12 | Rodez Aveyron U19 | 24 | 5 | 5 | 14 | 27 | 46 | -19 | 20 | H B B B T H |
13 | Marignane Gignac U19 | 24 | 4 | 5 | 15 | 16 | 55 | -39 | 17 | H B B B H B |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 24 | 3 | 4 | 17 | 16 | 67 | -51 | 13 | B B H B B H |
Cập nhật: