Phong độ Rennes II gần đây, KQ Rennes II mới nhất

Phong độ Rennes II gần đây

  • 05/04/2025
    Rennes II
    Lannion
    0 - 0
    L
  • 08/03/2025
    Guingamp B
    Rennes II 1
    0 - 1
    D
  • 25/01/2025
    Rennes II
    Vannes
    0 - 0
    D
  • 19/01/2025
    Plabennec
    Rennes II
    0 - 0
    D
  • 12/01/2025
    Rennes II
    PD Ergue Gaberic
    2 - 1
    W
  • 07/12/2024
    1 Rennes II
    Saint-Lo
    1 - 0
    D
  • 09/11/2024
    Rennes II
    Flers FC
    0 - 0
    D
  • 02/11/2024
    Rennes II
    St Pierre Milizac
    0 - 1
    L
  • 19/10/2024
    Rennes II
    Guingamp B
    1 - 0
    L
  • 05/10/2024
    Rennes II
    Cesson
    1 - 0
    W

Thống kê phong độ Rennes II gần đây, KQ Rennes II mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 2 5 3

Thống kê phong độ Rennes II gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 5 Pháp 10 2 5 3

Phong độ Rennes II gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Rennes II mới nhất ở giải Hạng 5 Pháp

  • 05/04/2025
    Rennes II
    Lannion
    0 - 0
    L
  • 08/03/2025
    Guingamp B
    Rennes II 1
    0 - 1
    D
  • 25/01/2025
    Rennes II
    Vannes
    0 - 0
    D
  • 19/01/2025
    Plabennec
    Rennes II
    0 - 0
    D
  • 12/01/2025
    Rennes II
    PD Ergue Gaberic
    2 - 1
    W
  • 07/12/2024
    1 Rennes II
    Saint-Lo
    1 - 0
    D
  • 09/11/2024
    Rennes II
    Flers FC
    0 - 0
    D
  • 02/11/2024
    Rennes II
    St Pierre Milizac
    0 - 1
    L
  • 19/10/2024
    Rennes II
    Guingamp B
    1 - 0
    L
  • 05/10/2024
    Rennes II
    Cesson
    1 - 0
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rennes II gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Rennes II (sân nhà) 7 2 0 0
Rennes II (sân khách) 3 0 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rennes II thắng
Bại: là số trận Rennes II thua

BXH Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Saint Malo 24 12 9 3 35 20 15 45 H T T H B T
2 Stade Briochin 24 13 5 6 36 26 10 44 T T T T T T
3 Bordeaux 24 11 6 7 33 25 8 39 B B B B B T
4 Les Herbiers 24 10 7 7 35 21 14 37 B T B B T T
5 Bourges 24 9 10 5 39 30 9 37 T T T H T B
6 Avranches 24 10 7 7 38 30 8 37 B H B T T H
7 St Pryve St Hilaire 24 9 8 7 33 24 9 35 B T H B B B
8 Blois 24 9 8 7 34 28 6 35 T B B H T T
9 La Roche VF 24 8 9 7 33 25 8 33 B H H T T T
10 Dinan Lehon FC 24 9 6 9 30 36 -6 33 T T T T T B
11 LA Saint-Colomban Locmine 24 8 7 9 25 28 -3 31 T B B B B H
12 Voltigeurs Chateaubriant 24 7 8 9 29 34 -5 29 B T T T B H
13 Stade Poitevin 24 7 7 10 28 35 -7 28 T B H H B B
14 Saumur OL 24 7 6 11 27 42 -15 27 B T B B T B
15 Granville 24 5 6 13 26 41 -15 21 H B H T B H
16 JA Le Poire Sur Vie 24 2 3 19 12 48 -36 9 B B B B B B

Cập nhật: