Phong độ Ilves Tampere gần đây, KQ Ilves Tampere mới nhất
Phong độ Ilves Tampere gần đây
- 21/05/2025Ilves TampereKuPs0 - 0W
- 17/05/2025Inter TurkuIlves Tampere1 - 1L
- 09/05/2025Ilves TampereFC Haka2 - 1W
- 02/05/2025Vaasa VPSIlves Tampere0 - 0L
- 27/04/2025IFK MariehamnIlves Tampere 12 - 0L
- 19/04/2025KTP KotkaIlves Tampere0 - 1W
- 12/04/2025Ilves TampereJaro2 - 0W
- 05/04/2025Ilves TampereHJK Helsinki1 - 2W
- 28/03/2025Ilves TampereGnistan Helsinki0 - 0W
- 22/03/2025Ilves TampereKTP Kotka0 - 1L
Thống kê phong độ Ilves Tampere gần đây, KQ Ilves Tampere mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
Thống kê phong độ Ilves Tampere gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- VĐQG Phần Lan | 8 | 5 | 0 | 3 |
Phong độ Ilves Tampere gần đây: theo giải đấu
- 28/03/2025Ilves TampereGnistan Helsinki0 - 0W
- 22/03/2025Ilves TampereKTP Kotka0 - 1L
- 21/05/2025Ilves TampereKuPs0 - 0W
- 17/05/2025Inter TurkuIlves Tampere1 - 1L
- 09/05/2025Ilves TampereFC Haka2 - 1W
- 02/05/2025Vaasa VPSIlves Tampere0 - 0L
- 27/04/2025IFK MariehamnIlves Tampere 12 - 0L
- 19/04/2025KTP KotkaIlves Tampere0 - 1W
- 12/04/2025Ilves TampereJaro2 - 0W
- 05/04/2025Ilves TampereHJK Helsinki1 - 2W
- Kết quả Ilves Tampere mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Ilves Tampere mới nhất ở giải VĐQG Phần Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ilves Tampere gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ilves Tampere (sân nhà) | 6 | 6 | 0 | 0 |
Ilves Tampere (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Phần Lan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KuPs | 9 | 7 | 1 | 1 | 16 | 7 | 9 | 22 | T T T T T B |
2 | Inter Turku | 7 | 4 | 3 | 0 | 16 | 6 | 10 | 15 | T T T H H T |
3 | Ilves Tampere | 8 | 5 | 0 | 3 | 19 | 12 | 7 | 15 | T B B T B T |
4 | SJK Seinajoen | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 14 | 1 | 14 | T H B B H B |
5 | HJK Helsinki | 8 | 4 | 1 | 3 | 17 | 10 | 7 | 13 | B T H T T T |
6 | Vaasa VPS | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 12 | -1 | 11 | H B B T T H |
7 | Gnistan Helsinki | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 12 | -1 | 10 | B T B T T H |
8 | IFK Mariehamn | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 14 | -5 | 10 | B B T B H T |
9 | FC Haka | 7 | 2 | 1 | 4 | 10 | 13 | -3 | 7 | T H B B B H |
10 | Jaro | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 9 | -3 | 7 | B B B T B H |
11 | KTP Kotka | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 20 | -13 | 4 | B T B B B H |
12 | AC Oulu | 8 | 1 | 0 | 7 | 11 | 19 | -8 | 3 | B B B T B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: