Phong độ resistencia SC gần đây, KQ resistencia SC mới nhất
Phong độ resistencia SC gần đây
- 05/04/2025Deportivo Capiataresistencia SC1 - 0L
- 30/03/2025resistencia SCGuarani de Fram0 - 0D
- 12/10/2024resistencia SCGuairena0 - 0W
- 05/10/2024Martin Ledesmaresistencia SC1 - 1W
- 28/09/2024resistencia SCEncarnacion FC3 - 0W
- 22/09/20241 3 De Febreroresistencia SC0 - 0D
- 14/09/2024resistencia SCAtletico Colegiales 11 - 0W
- 10/09/20241 Sportivo San Lorenzoresistencia SC0 - 0D
- 04/09/2024resistencia SCIndependiente Luque 10 - 0D
- 29/08/20241 Club Fernando de la Moraresistencia SC0 - 0W
Thống kê phong độ resistencia SC gần đây, KQ resistencia SC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ resistencia SC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Paraguay | 10 | 5 | 4 | 1 |
Phong độ resistencia SC gần đây: theo giải đấu
- 05/04/2025Deportivo Capiataresistencia SC1 - 0L
- 30/03/2025resistencia SCGuarani de Fram0 - 0D
- 12/10/2024resistencia SCGuairena0 - 0W
- 05/10/2024Martin Ledesmaresistencia SC1 - 1W
- 28/09/2024resistencia SCEncarnacion FC3 - 0W
- 22/09/20241 3 De Febreroresistencia SC0 - 0D
- 14/09/2024resistencia SCAtletico Colegiales 11 - 0W
- 10/09/20241 Sportivo San Lorenzoresistencia SC0 - 0D
- 04/09/2024resistencia SCIndependiente Luque 10 - 0D
- 29/08/20241 Club Fernando de la Moraresistencia SC0 - 0W
- Kết quả resistencia SC mới nhất ở giải Hạng 2 Paraguay
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập resistencia SC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
resistencia SC (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
resistencia SC (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Paraguay mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Libertad | 12 | 9 | 3 | 0 | 28 | 8 | 20 | 30 | T H T T H T |
2 | Guarani CA | 12 | 7 | 1 | 4 | 13 | 12 | 1 | 22 | T B H T B T |
3 | Olimpia Asuncion | 12 | 5 | 3 | 4 | 18 | 14 | 4 | 18 | H T B B H B |
4 | Cerro Porteno | 12 | 5 | 3 | 4 | 14 | 11 | 3 | 18 | B T T H T B |
5 | Sportivo Trinidense | 12 | 4 | 6 | 2 | 15 | 13 | 2 | 18 | H H H H T T |
6 | Deportivo Recoleta | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 19 | -1 | 16 | H T B H H T |
7 | FC Nacional Asuncion | 12 | 4 | 2 | 6 | 9 | 14 | -5 | 14 | T B H T T T |
8 | Sportivo Ameliano | 12 | 3 | 4 | 5 | 12 | 15 | -3 | 13 | H T B B H B |
9 | General Caballero LJM | 12 | 3 | 3 | 6 | 10 | 16 | -6 | 12 | H B T B B B |
10 | Atletico Tembetary | 12 | 2 | 5 | 5 | 10 | 15 | -5 | 11 | B B H T B H |
11 | Sportivo Luqueno | 12 | 2 | 5 | 5 | 8 | 15 | -7 | 11 | B T T B H H |
12 | 2 de Mayo PJC | 12 | 1 | 7 | 4 | 8 | 11 | -3 | 10 | H B B H H B |
LIBC qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Paraguay