Phong độ Gombe United gần đây, KQ Gombe United mới nhất
Phong độ Gombe United gần đây
- 23/06/2024Gombe UnitedEnugu Rangers International1 - 2L
- 15/06/2024Rivers UnitedGombe United2 - 0L
- 12/06/2024Gombe UnitedAbia Warriors1 - 1L
- 08/06/2024Katsina UnitedGombe United3 - 0L
- 02/06/2024Gombe UnitedSunshine Stars FC0 - 2L
- 26/05/2024Heartland FCGombe United1 - 0L
- 28/04/2024Gombe UnitedLobi Stars1 - 1W
- 21/04/2024Kano PillarsGombe United3 - 0L
- 16/04/2024Gombe UnitedKwara United0 - 1L
- 07/04/2024Niger Tornadoes FCGombe United2 - 0L
Thống kê phong độ Gombe United gần đây, KQ Gombe United mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 0 | 9 |
Thống kê phong độ Gombe United gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nigeria | 10 | 1 | 0 | 9 |
Phong độ Gombe United gần đây: theo giải đấu
- 23/06/2024Gombe UnitedEnugu Rangers International1 - 2L
- 15/06/2024Rivers UnitedGombe United2 - 0L
- 12/06/2024Gombe UnitedAbia Warriors1 - 1L
- 08/06/2024Katsina UnitedGombe United3 - 0L
- 02/06/2024Gombe UnitedSunshine Stars FC0 - 2L
- 26/05/2024Heartland FCGombe United1 - 0L
- 28/04/2024Gombe UnitedLobi Stars1 - 1W
- 21/04/2024Kano PillarsGombe United3 - 0L
- 16/04/2024Gombe UnitedKwara United0 - 1L
- 07/04/2024Niger Tornadoes FCGombe United2 - 0L
- Kết quả Gombe United mới nhất ở giải VĐQG Nigeria
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Gombe United gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gombe United (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Gombe United (sân khách) | 9 | 0 | 0 | 9 |
BXH VĐQG Nigeria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Remo Stars | 31 | 19 | 3 | 9 | 41 | 23 | 18 | 60 | B T B T T B |
2 | Rivers United | 32 | 15 | 10 | 7 | 30 | 21 | 9 | 55 | H T T T B T |
3 | Abia Warriors | 32 | 15 | 5 | 12 | 32 | 29 | 3 | 50 | H B T T T B |
4 | Shooting Stars SC | 32 | 13 | 9 | 10 | 31 | 27 | 4 | 48 | H B B T H H |
5 | Enugu Rangers International | 32 | 12 | 10 | 10 | 32 | 22 | 10 | 46 | B H T B B H |
6 | Ikorodu City FC | 31 | 13 | 7 | 11 | 42 | 34 | 8 | 46 | B T T H B H |
7 | Bendel Insurance | 32 | 12 | 10 | 10 | 33 | 28 | 5 | 46 | B T B T H H |
8 | Enyimba | 32 | 11 | 13 | 8 | 29 | 27 | 2 | 46 | T T H H B T |
9 | Plateau United | 32 | 12 | 9 | 11 | 35 | 31 | 4 | 45 | B T H T T H |
10 | Kano Pillars | 32 | 12 | 8 | 12 | 34 | 38 | -4 | 44 | T B H B H B |
11 | Kwara United | 32 | 12 | 7 | 13 | 31 | 31 | 0 | 43 | B T B B T H |
12 | Niger Tornadoes FC | 32 | 12 | 7 | 13 | 33 | 37 | -4 | 43 | B B T B B T |
13 | Bayelsa United | 32 | 10 | 12 | 10 | 28 | 29 | -1 | 42 | T H T H T H |
14 | El Kanemi Warriors | 32 | 10 | 11 | 11 | 27 | 35 | -8 | 41 | T B B B H B |
15 | Katsina United | 31 | 11 | 7 | 13 | 23 | 23 | 0 | 40 | B B T B T H |
16 | Nasarawa United | 32 | 10 | 9 | 13 | 29 | 33 | -4 | 39 | H H H T B T |
17 | Heartland FC | 32 | 9 | 11 | 12 | 27 | 31 | -4 | 38 | B H B B H T |
18 | Akwa United | 32 | 10 | 7 | 15 | 29 | 33 | -4 | 37 | T H T T T B |
19 | Sunshine Stars FC | 32 | 9 | 8 | 15 | 29 | 45 | -16 | 35 | T H H B H H |
20 | Lobi Stars | 31 | 5 | 9 | 17 | 21 | 39 | -18 | 24 | B B B B B H |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nigeria