Phong độ Salyut-Energia Belgorod gần đây, KQ Salyut-Energia Belgorod mới nhất
Phong độ Salyut-Energia Belgorod gần đây
- 03/11/2024Salyut-Energia BelgorodFK Khimki B0 - 0L
- 27/10/2024Dinamo VladivostokSalyut-Energia Belgorod1 - 1D
- 20/10/2024Salyut-Energia BelgorodStrogino Moscow0 - 0W
- 13/10/2024Kvant ObninskSalyut-Energia Belgorod0 - 0W
- 05/10/2024Salyut-Energia BelgorodSKA Khabarovsk II1 - 3L
- 29/09/2024FK OryolSalyut-Energia Belgorod1 - 1W
- 15/09/20241 Salyut-Energia BelgorodFK Ryazan 10 - 0D
- 08/09/2024FK Kosmos DolgoprudnySalyut-Energia Belgorod0 - 0D
- 01/09/2024Salyut-Energia BelgorodFK Kolomna1 - 1W
- 04/09/2024FK OryolSalyut-Energia Belgorod0 - 2L
Thống kê phong độ Salyut-Energia Belgorod gần đây, KQ Salyut-Energia Belgorod mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Salyut-Energia Belgorod gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 9 | 4 | 3 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Nga | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Salyut-Energia Belgorod gần đây: theo giải đấu
- 03/11/2024Salyut-Energia BelgorodFK Khimki B0 - 0L
- 27/10/2024Dinamo VladivostokSalyut-Energia Belgorod1 - 1D
- 20/10/2024Salyut-Energia BelgorodStrogino Moscow0 - 0W
- 13/10/2024Kvant ObninskSalyut-Energia Belgorod0 - 0W
- 05/10/2024Salyut-Energia BelgorodSKA Khabarovsk II1 - 3L
- 29/09/2024FK OryolSalyut-Energia Belgorod1 - 1W
- 15/09/20241 Salyut-Energia BelgorodFK Ryazan 10 - 0D
- 08/09/2024FK Kosmos DolgoprudnySalyut-Energia Belgorod0 - 0D
- 01/09/2024Salyut-Energia BelgorodFK Kolomna1 - 1W
- 04/09/2024FK OryolSalyut-Energia Belgorod0 - 2L
- Kết quả Salyut-Energia Belgorod mới nhất ở giải Hạng 2 Nga (Nhóm A)
- Kết quả Salyut-Energia Belgorod mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nga
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Salyut-Energia Belgorod gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Salyut-Energia Belgorod (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Salyut-Energia Belgorod (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 21 | 13 | 6 | 2 | 29 | 13 | 16 | 45 | T T T T T T |
2 | Torpedo Moscow | 21 | 11 | 10 | 0 | 39 | 16 | 23 | 43 | H T T H T T |
3 | Ural Sverdlovsk Oblast | 21 | 10 | 7 | 4 | 31 | 21 | 10 | 37 | B H T T T H |
4 | FK Sochi | 21 | 10 | 7 | 4 | 36 | 21 | 15 | 37 | B T H T T T |
5 | Chernomorets Novorossiysk | 21 | 11 | 3 | 7 | 31 | 27 | 4 | 36 | B B T T T T |
6 | Arsenal Tula | 21 | 6 | 12 | 3 | 18 | 16 | 2 | 30 | H B H H B B |
7 | Rotor Volgograd | 21 | 7 | 9 | 5 | 18 | 16 | 2 | 30 | B B H T T H |
8 | SKA Khabarovsk | 21 | 7 | 8 | 6 | 28 | 30 | -2 | 29 | T B T H H T |
9 | FK Chayka Pesch | 21 | 6 | 10 | 5 | 24 | 23 | 1 | 28 | T T B H H H |
10 | Yenisey Krasnoyarsk | 21 | 8 | 3 | 10 | 23 | 26 | -3 | 27 | B T B B H T |
11 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 21 | 6 | 8 | 7 | 20 | 21 | -1 | 26 | H B B H B T |
12 | Rodina Moskva | 21 | 5 | 9 | 7 | 19 | 22 | -3 | 24 | H H T B B B |
13 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 21 | 6 | 4 | 11 | 18 | 19 | -1 | 22 | T B T B B B |
14 | Shinnik Yaroslavl | 21 | 4 | 9 | 8 | 13 | 21 | -8 | 21 | H T B H H H |
15 | FC Ufa | 21 | 5 | 5 | 11 | 22 | 31 | -9 | 20 | T T B T B B |
16 | Sokol | 21 | 4 | 7 | 10 | 11 | 26 | -15 | 19 | H T B B B B |
17 | Alania Vladikavkaz | 21 | 4 | 6 | 11 | 12 | 24 | -12 | 18 | B B H B B B |
18 | Tyumen | 21 | 3 | 3 | 15 | 16 | 35 | -19 | 12 | T B B B T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: