Phong độ FK Ryazan gần đây, KQ FK Ryazan mới nhất

Phong độ FK Ryazan gần đây

  • 03/11/2024
    FK Ryazan
    Kompozit
    0 - 1
    D
  • 28/10/2024
    1 FK Khimki B
    FK Ryazan
    0 - 1
    W
  • 20/10/2024
    FK Ryazan
    Dinamo Vladivostok
    0 - 3
    L
  • 13/10/2024
    Strogino Moscow
    FK Ryazan
    0 - 0
    L
  • 06/10/2024
    FK Ryazan
    Kvant Obninsk
    1 - 0
    L
  • 29/09/2024
    SKA Khabarovsk II
    FK Ryazan
    0 - 1
    W
  • 22/09/2024
    FK Ryazan
    FK Oryol
    1 - 0
    W
  • 15/09/2024
    1 Salyut-Energia Belgorod
    FK Ryazan 1
    0 - 0
    D
  • 01/09/2024
    FK Ryazan
    FK Kosmos Dolgoprudny
    0 - 0
    D
  • 05/09/2024
    Luki Energiya
    FK Ryazan
    1 - 0
    L

Thống kê phong độ FK Ryazan gần đây, KQ FK Ryazan mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 3 3 4

Thống kê phong độ FK Ryazan gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 2 Nga (Nhóm A) 9 3 3 3
- Cúp Quốc Gia Nga 1 0 0 1

Phong độ FK Ryazan gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả FK Ryazan mới nhất ở giải Hạng 2 Nga (Nhóm A)

  • 03/11/2024
    FK Ryazan
    Kompozit
    0 - 1
    D
  • 28/10/2024
    1 FK Khimki B
    FK Ryazan
    0 - 1
    W
  • 20/10/2024
    FK Ryazan
    Dinamo Vladivostok
    0 - 3
    L
  • 13/10/2024
    Strogino Moscow
    FK Ryazan
    0 - 0
    L
  • 06/10/2024
    FK Ryazan
    Kvant Obninsk
    1 - 0
    L
  • 29/09/2024
    SKA Khabarovsk II
    FK Ryazan
    0 - 1
    W
  • 22/09/2024
    FK Ryazan
    FK Oryol
    1 - 0
    W
  • 15/09/2024
    1 Salyut-Energia Belgorod
    FK Ryazan 1
    0 - 0
    D
  • 01/09/2024
    FK Ryazan
    FK Kosmos Dolgoprudny
    0 - 0
    D
  • - Kết quả FK Ryazan mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nga

  • 05/09/2024
    Luki Energiya
    FK Ryazan
    1 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Ryazan gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
FK Ryazan (sân nhà) 6 3 0 0
FK Ryazan (sân khách) 4 0 0 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Ryazan thắng
Bại: là số trận FK Ryazan thua

BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rodina Moskva II 18 10 5 3 39 22 17 35 B B T H T H
2 Volga Ulyanovsk 18 10 5 3 32 18 14 35 T T T H T T
3 Torpedo Miass 18 9 5 4 19 16 3 32 T T H H B H
4 Mashuk-KMV 18 6 7 5 23 22 1 25 H T B H H H
5 Dinamo Briansk 18 5 7 6 22 21 1 22 T B T B H H
6 FC Murom 18 6 4 8 18 24 -6 22 B T B H B H
7 Irtysh 1946 Omsk 18 6 3 9 19 28 -9 21 B B T T B H
8 Khimik Dzerzhinsk 18 5 4 9 22 30 -8 19 B B B T H B
9 Metallurg Lipetsk 18 4 5 9 22 26 -4 17 T T B H T T
10 FK Krasnodar 2 18 3 7 8 24 33 -9 16 H B H B H B

Cập nhật: