Phong độ FK Kolomna gần đây, KQ FK Kolomna mới nhất

Phong độ FK Kolomna gần đây

  • 03/11/2024
    1 FK Kolomna
    Zenit Penza
    1 - 0
    W
  • 27/10/2024
    FK Spartak Tambov
    FK Kolomna 1
    1 - 0
    L
  • 20/10/2024
    FK Kolomna
    Kompozit
    1 - 1
    L
  • 13/10/2024
    FK Khimki B
    FK Kolomna
    2 - 1
    L
  • 06/10/2024
    FK Kolomna
    Dinamo Vladivostok
    0 - 0
    D
  • 29/09/2024
    1 Strogino Moscow
    FK Kolomna
    0 - 2
    W
  • 22/09/2024
    1 FK Kolomna
    Kvant Obninsk 1
    1 - 0
    W
  • 15/09/2024
    SKA Khabarovsk II
    FK Kolomna
    1 - 0
    L
  • 08/09/2024
    FK Kolomna
    FK Oryol
    0 - 3
    L
  • 01/09/2024
    Salyut-Energia Belgorod
    FK Kolomna
    1 - 1
    L

Thống kê phong độ FK Kolomna gần đây, KQ FK Kolomna mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 3 1 6

Thống kê phong độ FK Kolomna gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 2 Nga (Nhóm A) 10 3 1 6

Phong độ FK Kolomna gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả FK Kolomna mới nhất ở giải Hạng 2 Nga (Nhóm A)

  • 03/11/2024
    1 FK Kolomna
    Zenit Penza
    1 - 0
    W
  • 27/10/2024
    FK Spartak Tambov
    FK Kolomna 1
    1 - 0
    L
  • 20/10/2024
    FK Kolomna
    Kompozit
    1 - 1
    L
  • 13/10/2024
    FK Khimki B
    FK Kolomna
    2 - 1
    L
  • 06/10/2024
    FK Kolomna
    Dinamo Vladivostok
    0 - 0
    D
  • 29/09/2024
    1 Strogino Moscow
    FK Kolomna
    0 - 2
    W
  • 22/09/2024
    1 FK Kolomna
    Kvant Obninsk 1
    1 - 0
    W
  • 15/09/2024
    SKA Khabarovsk II
    FK Kolomna
    1 - 0
    L
  • 08/09/2024
    FK Kolomna
    FK Oryol
    0 - 3
    L
  • 01/09/2024
    Salyut-Energia Belgorod
    FK Kolomna
    1 - 1
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Kolomna gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
FK Kolomna (sân nhà) 4 3 0 0
FK Kolomna (sân khách) 6 0 0 6
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Kolomna thắng
Bại: là số trận FK Kolomna thua

BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rodina Moskva II 18 10 5 3 39 22 17 35 B B T H T H
2 Volga Ulyanovsk 18 10 5 3 32 18 14 35 T T T H T T
3 Torpedo Miass 18 9 5 4 19 16 3 32 T T H H B H
4 Mashuk-KMV 18 6 7 5 23 22 1 25 H T B H H H
5 Dinamo Briansk 18 5 7 6 22 21 1 22 T B T B H H
6 FC Murom 18 6 4 8 18 24 -6 22 B T B H B H
7 Irtysh 1946 Omsk 18 6 3 9 19 28 -9 21 B B T T B H
8 Khimik Dzerzhinsk 18 5 4 9 22 30 -8 19 B B B T H B
9 Metallurg Lipetsk 18 4 5 9 22 26 -4 17 T T B H T T
10 FK Krasnodar 2 18 3 7 8 24 33 -9 16 H B H B H B

Cập nhật: