Phong độ FC Nizhny Novgorod II gần đây, KQ FC Nizhny Novgorod II mới nhất
Phong độ FC Nizhny Novgorod II gần đây
- 18/10/20241 Sokol KazanFC Nizhny Novgorod II1 - 0L
- 12/10/20241 FK Volna NizhegorodskayaFC Nizhny Novgorod II 11 - 0L
- 05/10/2024FC Nizhny Novgorod IIFC Lada Togliatti1 - 0W
- 28/09/2024FK Orenburg-2FC Nizhny Novgorod II1 - 1D
- 21/09/2024FC Nizhny Novgorod IIAkron Togliatti B2 - 1L
- 14/09/2024FK Ural-2FC Nizhny Novgorod II2 - 0L
- 07/09/2024FC Nizhny Novgorod IIDynamo Kirov0 - 3L
- 31/08/2024Rubin Kazan BFC Nizhny Novgorod II2 - 0L
- 24/08/2024FC Nizhny Novgorod IIKrylia Sovetov II0 - 1L
- 17/08/2024Amkar PermFC Nizhny Novgorod II 11 - 0L
Thống kê phong độ FC Nizhny Novgorod II gần đây, KQ FC Nizhny Novgorod II mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
Thống kê phong độ FC Nizhny Novgorod II gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 10 | 1 | 1 | 8 |
Phong độ FC Nizhny Novgorod II gần đây: theo giải đấu
- 18/10/20241 Sokol KazanFC Nizhny Novgorod II1 - 0L
- 12/10/20241 FK Volna NizhegorodskayaFC Nizhny Novgorod II 11 - 0L
- 05/10/2024FC Nizhny Novgorod IIFC Lada Togliatti1 - 0W
- 28/09/2024FK Orenburg-2FC Nizhny Novgorod II1 - 1D
- 21/09/2024FC Nizhny Novgorod IIAkron Togliatti B2 - 1L
- 14/09/2024FK Ural-2FC Nizhny Novgorod II2 - 0L
- 07/09/2024FC Nizhny Novgorod IIDynamo Kirov0 - 3L
- 31/08/2024Rubin Kazan BFC Nizhny Novgorod II2 - 0L
- 24/08/2024FC Nizhny Novgorod IIKrylia Sovetov II0 - 1L
- 17/08/2024Amkar PermFC Nizhny Novgorod II 11 - 0L
- Kết quả FC Nizhny Novgorod II mới nhất ở giải Hạng 2 Nga (Nhóm A)
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Nizhny Novgorod II gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Nizhny Novgorod II (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 0 |
FC Nizhny Novgorod II (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2022-2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tyumen | 5 | 3 | 2 | 0 | 14 | 3 | 11 | 11 | H H T T T |
2 | Irtysh 1946 Omsk | 5 | 2 | 3 | 0 | 7 | 5 | 2 | 9 | T H H T H |
3 | Torpedo Miass | 5 | 0 | 5 | 0 | 4 | 4 | 0 | 5 | H H H H H |
4 | Amkar Perm | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 5 | T H B B H |
5 | Sibir-M Novosibirsk | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 5 | B H T H B |
6 | Chelyabinsk | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 11 | -9 | 2 | B H B B H |
Cập nhật: