Phong độ Elektron VN gần đây, KQ Elektron VN mới nhất

Phong độ Elektron VN gần đây

  • 12/11/2023
    1 Elektron VN
    Torpedo Vladimir 1
    1 - 1
    W
  • 06/11/2023
    Luki Energiya
    Elektron VN
    1 - 0
    L
  • 29/10/2023
    Elektron VN
    Zenit-2 St.Petersburg
    0 - 0
    L
  • 22/10/2023
    Irkutsk
    Elektron VN
    2 - 0
    L
  • 15/10/2023
    Elektron VN
    FK Yenisey-2 Krasnoyarsk
    2 - 1
    W
  • 08/10/2023
    Dinamo Moscow B
    Elektron VN
    0 - 1
    L
  • 02/10/2023
    1 Elektron VN
    Znamya Truda
    0 - 0
    W
  • 23/09/2023
    Zvezda Sint Petersburg
    Elektron VN
    5 - 0
    L
  • 17/09/2023
    FC Tver
    Elektron VN
    1 - 0
    L
  • 09/09/2023
    Elektron VN
    Torpedo Moskau II
    0 - 0
    L

Thống kê phong độ Elektron VN gần đây, KQ Elektron VN mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 3 0 7

Thống kê phong độ Elektron VN gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 2 Nga (Nhóm A) 10 3 0 7

Phong độ Elektron VN gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Elektron VN mới nhất ở giải Hạng 2 Nga (Nhóm A)

  • 12/11/2023
    1 Elektron VN
    Torpedo Vladimir 1
    1 - 1
    W
  • 06/11/2023
    Luki Energiya
    Elektron VN
    1 - 0
    L
  • 29/10/2023
    Elektron VN
    Zenit-2 St.Petersburg
    0 - 0
    L
  • 22/10/2023
    Irkutsk
    Elektron VN
    2 - 0
    L
  • 15/10/2023
    Elektron VN
    FK Yenisey-2 Krasnoyarsk
    2 - 1
    W
  • 08/10/2023
    Dinamo Moscow B
    Elektron VN
    0 - 1
    L
  • 02/10/2023
    1 Elektron VN
    Znamya Truda
    0 - 0
    W
  • 23/09/2023
    Zvezda Sint Petersburg
    Elektron VN
    5 - 0
    L
  • 17/09/2023
    FC Tver
    Elektron VN
    1 - 0
    L
  • 09/09/2023
    Elektron VN
    Torpedo Moskau II
    0 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Elektron VN gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Elektron VN (sân nhà) 3 3 0 0
Elektron VN (sân khách) 7 0 0 7
Ghi chú:
Thắng: là số trận Elektron VN thắng
Bại: là số trận Elektron VN thua

BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2022-2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Tyumen 5 3 2 0 14 3 11 11 H H T T T
2 Irtysh 1946 Omsk 5 2 3 0 7 5 2 9 T H H T H
3 Torpedo Miass 5 0 5 0 4 4 0 5 H H H H H
4 Amkar Perm 5 1 2 2 5 7 -2 5 T H B B H
5 Sibir-M Novosibirsk 5 1 2 2 3 5 -2 5 B H T H B
6 Chelyabinsk 5 0 2 3 2 11 -9 2 B H B B H

Cập nhật: