Phong độ Valerenga gần đây, KQ Valerenga mới nhất
Phong độ Valerenga gần đây
- 06/04/2025Sarpsborg 08Valerenga0 - 1D
- 30/03/2025ValerengaViking 11 - 0W
- 22/03/2025BrannValerenga1 - 1L
- 15/03/2025ValerengaTromso IL0 - 1L
- 07/03/2025ValerengaStromsgodset0 - 0L
- 03/03/2025ValerengaHafnarfjordur1 - 0D
- 22/02/2025VikingValerenga0 - 1W
- 08/02/2025ValerengaSkeid Oslo2 - 0W
- 01/02/2025ValerengaSarpsborg 080 - 0W
- 09/11/2024SogndalValerenga0 - 1W
Thống kê phong độ Valerenga gần đây, KQ Valerenga mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Valerenga gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Na Uy | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Giao hữu CLB | 7 | 3 | 1 | 3 |
- Hạng nhất Na Uy | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Valerenga gần đây: theo giải đấu
- 06/04/2025Sarpsborg 08Valerenga0 - 1D
- 30/03/2025ValerengaViking 11 - 0W
- 22/03/2025BrannValerenga1 - 1L
- 15/03/2025ValerengaTromso IL0 - 1L
- 07/03/2025ValerengaStromsgodset0 - 0L
- 03/03/2025ValerengaHafnarfjordur1 - 0D
- 22/02/2025VikingValerenga0 - 1W
- 08/02/2025ValerengaSkeid Oslo2 - 0W
- 01/02/2025ValerengaSarpsborg 080 - 0W
- 09/11/2024SogndalValerenga0 - 1W
- Kết quả Valerenga mới nhất ở giải VĐQG Na Uy
- Kết quả Valerenga mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Valerenga mới nhất ở giải Hạng nhất Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Valerenga gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Valerenga (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Valerenga (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | Rosenborg | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
3 | Valerenga | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | T H |
4 | Sarpsborg 08 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
5 | Stromsgodset | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 3 | B T |
6 | Fredrikstad | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | T B |
7 | Sandefjord | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | B T |
8 | Viking | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | B T |
9 | KFUM Oslo | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B |
10 | Kristiansund BK | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
11 | Brann | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | B T |
12 | Tromso IL | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | T B |
13 | Ham-Kam | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
14 | Bryne | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
15 | Molde | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
16 | Haugesund | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | -6 | 0 | B B |
UEFA qualifying UEFA EL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: