Phong độ Khovd gần đây, KQ Khovd mới nhất
Phong độ Khovd gần đây
- 05/04/2025KhovdDeren FC1 - 2L
- 28/03/2025Khoromkhon ClubKhovd1 - 0L
- 23/03/2025KhovdTuv Buganuud2 - 1W
- 16/03/2025KhovdKhangarid Klub 10 - 1L
- 19/10/2024KhovdErchim0 - 3D
- 12/10/2024Bayanzurkh Sporting IlchKhovd1 - 1L
- 03/10/2024KhovdHunters FC 13 - 0W
- 29/09/20241 FC UlaanbaatarKhovd1 - 1D
- 25/09/2024KhovdSP Falcons0 - 1L
- 20/09/2024Deren FCKhovd1 - 1L
Thống kê phong độ Khovd gần đây, KQ Khovd mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Khovd gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- ngoại hạng Mông Cổ | 10 | 2 | 2 | 6 |
Phong độ Khovd gần đây: theo giải đấu
- 05/04/2025KhovdDeren FC1 - 2L
- 28/03/2025Khoromkhon ClubKhovd1 - 0L
- 23/03/2025KhovdTuv Buganuud2 - 1W
- 16/03/2025KhovdKhangarid Klub 10 - 1L
- 19/10/2024KhovdErchim0 - 3D
- 12/10/2024Bayanzurkh Sporting IlchKhovd1 - 1L
- 03/10/2024KhovdHunters FC 13 - 0W
- 29/09/20241 FC UlaanbaatarKhovd1 - 1D
- 25/09/2024KhovdSP Falcons0 - 1L
- 20/09/2024Deren FCKhovd1 - 1L
- Kết quả Khovd mới nhất ở giải ngoại hạng Mông Cổ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Khovd gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Khovd (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Khovd (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Khovd thắng
Bại: là số trận Khovd thua
BXH ngoại hạng Mông Cổ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deren FC | 14 | 9 | 3 | 2 | 48 | 14 | 34 | 30 | T T T H T H |
2 | SP Falcons | 13 | 8 | 3 | 2 | 35 | 7 | 28 | 27 | T T H H T H |
3 | Erchim | 13 | 7 | 5 | 1 | 41 | 13 | 28 | 26 | T H T H H H |
4 | Khangarid Klub | 14 | 8 | 1 | 5 | 27 | 20 | 7 | 25 | B T H T T B |
5 | FC Ulaanbaatar | 13 | 6 | 4 | 3 | 29 | 14 | 15 | 22 | B B H H T T |
6 | Khoromkhon Club | 14 | 7 | 1 | 6 | 32 | 27 | 5 | 22 | B T H T B T |
7 | Hunters FC | 14 | 3 | 4 | 7 | 20 | 26 | -6 | 13 | T B H B B H |
8 | Khovd | 13 | 3 | 2 | 8 | 32 | 27 | 5 | 11 | B H B T B B |
9 | Bayanzurkh Sporting Ilch | 14 | 3 | 2 | 9 | 28 | 28 | 0 | 11 | T B B B B H |
10 | Tuv Buganuud | 14 | 1 | 1 | 12 | 8 | 124 | -116 | 4 | B B B B T H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Mông Cổ