Phong độ Nacional da Madeira gần đây, KQ Nacional da Madeira mới nhất
Phong độ Nacional da Madeira gần đây
- 12/04/2025Boavista FCNacional da Madeira0 - 1W
- 07/04/2025Nacional da MadeiraEstrela da Amadora0 - 0L
- 30/03/2025Santa ClaraNacional da Madeira 11 - 0L
- 16/03/2025Nacional da MadeiraCasa Pia AC1 - 0W
- 09/03/2025BenficaNacional da Madeira2 - 0L
- 01/03/2025Nacional da MadeiraFC Famalicao 11 - 0W
- 22/02/2025Sporting BragaNacional da Madeira1 - 0L
- 16/02/2025Nacional da MadeiraEstoril1 - 1D
- 09/02/20251 SC FarenseNacional da Madeira 10 - 0W
- 01/02/2025Nacional da MadeiraFC Arouca 11 - 2L
Thống kê phong độ Nacional da Madeira gần đây, KQ Nacional da Madeira mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Nacional da Madeira gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bồ Đào Nha | 10 | 4 | 1 | 5 |
Phong độ Nacional da Madeira gần đây: theo giải đấu
- 12/04/2025Boavista FCNacional da Madeira0 - 1W
- 07/04/2025Nacional da MadeiraEstrela da Amadora0 - 0L
- 30/03/2025Santa ClaraNacional da Madeira 11 - 0L
- 16/03/2025Nacional da MadeiraCasa Pia AC1 - 0W
- 09/03/2025BenficaNacional da Madeira2 - 0L
- 01/03/2025Nacional da MadeiraFC Famalicao 11 - 0W
- 22/02/2025Sporting BragaNacional da Madeira1 - 0L
- 16/02/2025Nacional da MadeiraEstoril1 - 1D
- 09/02/20251 SC FarenseNacional da Madeira 10 - 0W
- 01/02/2025Nacional da MadeiraFC Arouca 11 - 2L
- Kết quả Nacional da Madeira mới nhất ở giải VĐQG Bồ Đào Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Nacional da Madeira gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nacional da Madeira (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Nacional da Madeira (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 29 | 15 | 12 | 2 | 51 | 29 | 22 | 57 | H T T T T T |
2 | Vizela | 29 | 14 | 9 | 6 | 44 | 27 | 17 | 51 | T T T T T H |
3 | Alverca | 29 | 12 | 12 | 5 | 47 | 32 | 15 | 48 | T B H T H H |
4 | SL Benfica B | 30 | 13 | 8 | 9 | 40 | 33 | 7 | 47 | H B T H B T |
5 | GD Chaves | 29 | 13 | 8 | 8 | 37 | 27 | 10 | 47 | B T T B B T |
6 | SCU Torreense | 29 | 12 | 8 | 9 | 41 | 35 | 6 | 44 | H T H B T H |
7 | Uniao Leiria | 30 | 12 | 7 | 11 | 39 | 33 | 6 | 43 | H T T B B B |
8 | Penafiel | 29 | 12 | 7 | 10 | 42 | 40 | 2 | 43 | B T B B B B |
9 | Feirense | 29 | 11 | 9 | 9 | 30 | 28 | 2 | 42 | B B T B B T |
10 | Viseu | 29 | 10 | 11 | 8 | 39 | 34 | 5 | 41 | H H T B T H |
11 | FC Felgueiras | 30 | 9 | 11 | 10 | 35 | 32 | 3 | 38 | H H B T H T |
12 | Maritimo | 29 | 9 | 10 | 10 | 35 | 42 | -7 | 37 | T H H T H T |
13 | Portimonense | 30 | 9 | 6 | 15 | 34 | 45 | -11 | 33 | H B B B B T |
14 | Leixoes | 30 | 7 | 11 | 12 | 28 | 37 | -9 | 32 | B T B H H B |
15 | Pacos de Ferreira | 30 | 8 | 6 | 16 | 30 | 44 | -14 | 30 | B B T B B B |
16 | Porto B | 29 | 6 | 11 | 12 | 30 | 40 | -10 | 29 | B H B T T H |
17 | Oliveirense | 29 | 6 | 7 | 16 | 26 | 52 | -26 | 25 | T B B B T H |
18 | CD Mafra | 29 | 5 | 9 | 15 | 25 | 43 | -18 | 24 | B H B T B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: