Phong độ Cordoba gần đây, KQ Cordoba mới nhất

Phong độ Cordoba gần đây

  • 12/04/2025
    Cordoba
    Levante
    0 - 1
    D
  • 06/04/2025
    Malaga
    Cordoba
    0 - 0
    W
  • 30/03/2025
    Cordoba
    Elche
    1 - 1
    L
  • 25/03/2025
    Zaragoza
    Cordoba
    0 - 0
    D
  • 16/03/2025
    Cordoba
    Sporting Gijon
    1 - 0
    D
  • 08/03/2025
    Deportivo La Coruna
    Cordoba
    0 - 0
    D
  • 02/03/2025
    Cordoba
    Granada CF
    2 - 0
    W
  • 22/02/2025
    1 Racing de Ferrol
    Cordoba
    0 - 0
    W
  • 16/02/2025
    Tenerife
    Cordoba
    2 - 2
    W
  • 09/02/2025
    Cordoba
    SD Huesca
    1 - 0
    L

Thống kê phong độ Cordoba gần đây, KQ Cordoba mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 4 4 2

Thống kê phong độ Cordoba gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 2 Tây Ban Nha 10 4 4 2

Phong độ Cordoba gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Cordoba mới nhất ở giải Hạng 2 Tây Ban Nha

  • 12/04/2025
    Cordoba
    Levante
    0 - 1
    D
  • 06/04/2025
    Malaga
    Cordoba
    0 - 0
    W
  • 30/03/2025
    Cordoba
    Elche
    1 - 1
    L
  • 25/03/2025
    Zaragoza
    Cordoba
    0 - 0
    D
  • 16/03/2025
    Cordoba
    Sporting Gijon
    1 - 0
    D
  • 08/03/2025
    Deportivo La Coruna
    Cordoba
    0 - 0
    D
  • 02/03/2025
    Cordoba
    Granada CF
    2 - 0
    W
  • 22/02/2025
    1 Racing de Ferrol
    Cordoba
    0 - 0
    W
  • 16/02/2025
    Tenerife
    Cordoba
    2 - 2
    W
  • 09/02/2025
    Cordoba
    SD Huesca
    1 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Cordoba gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Cordoba (sân nhà) 8 4 0 0
Cordoba (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cordoba thắng
Bại: là số trận Cordoba thua

BXH Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 AD Ceuta 32 13 15 4 39 28 11 54 H H H T T H
2 Real Murcia 32 15 8 9 42 28 14 53 B T H T T H
3 Antequera CF 32 13 14 5 48 40 8 53 H T B B T T
4 Ibiza Eivissa 32 14 7 11 39 32 7 49 T H B B H B
5 Merida AD 32 13 10 9 45 48 -3 49 T B T T T H
6 Sevilla Atletico 32 13 8 11 36 34 2 47 H T T B B T
7 Atletico de Madrid B 32 11 13 8 36 30 6 46 T H H B T H
8 Hercules 32 12 8 12 41 39 2 44 T H H T B H
9 Real Madrid Castilla 32 9 16 7 47 32 15 43 H H H H H H
10 Algeciras 32 10 13 9 36 37 -1 43 B H T T T T
11 AD Alcorcon 32 11 8 13 44 44 0 41 T B T T T B
12 Real Betis B 32 10 11 11 39 47 -8 41 T T H B B H
13 Villarreal B 32 8 15 9 42 36 6 39 T T B H B H
14 Fuenlabrada 32 9 12 11 36 36 0 39 T B B H H T
15 UD Marbella 32 9 10 13 40 48 -8 37 B B B T H T
16 Yeclano Deportivo 32 7 14 11 29 27 2 35 B H B H B H
17 Atletico Sanluqueno 32 7 14 11 34 45 -11 35 B H H T B H
18 Recreativo Huelva 32 7 14 11 29 40 -11 35 B H H B T B
19 CD Alcoyano 32 8 10 14 26 42 -16 34 B B T B B B
20 CF Intercity 32 6 10 16 33 48 -15 28 B H T B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: