Phong độ Santa Lucia gần đây, KQ Santa Lucia mới nhất
Phong độ Santa Lucia gần đây
- 07/12/2024SirensSanta Lucia0 - 0L
- 30/11/20241 MtarfaSanta Lucia0 - 2W
- 25/11/2024Santa LuciaSt. Andrews1 - 0W
- 02/11/2024Zebbug RangersSanta Lucia 11 - 2W
- 26/10/2024Santa LuciaGudja United0 - 0D
- 20/10/2024Valletta FCSanta Lucia1 - 0L
- 29/09/2024Santa LuciaPieta Hotspurs0 - 1L
- 21/09/2024Swieqi UnitedSanta Lucia 10 - 1L
- 15/09/2024Santa LuciaMarsa0 - 2L
- 04/05/2024Santa LuciaBirkirkara FC2 - 1D
Thống kê phong độ Santa Lucia gần đây, KQ Santa Lucia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Santa Lucia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Malta | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Malta | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng nhất Malta | 8 | 3 | 1 | 4 |
Phong độ Santa Lucia gần đây: theo giải đấu
- 04/05/2024Santa LuciaBirkirkara FC2 - 1D
- 07/12/2024SirensSanta Lucia0 - 0L
- 30/11/20241 MtarfaSanta Lucia0 - 2W
- 25/11/2024Santa LuciaSt. Andrews1 - 0W
- 02/11/2024Zebbug RangersSanta Lucia 11 - 2W
- 26/10/2024Santa LuciaGudja United0 - 0D
- 20/10/2024Valletta FCSanta Lucia1 - 0L
- 29/09/2024Santa LuciaPieta Hotspurs0 - 1L
- 21/09/2024Swieqi UnitedSanta Lucia 10 - 1L
- 15/09/2024Santa LuciaMarsa0 - 2L
- Kết quả Santa Lucia mới nhất ở giải VĐQG Malta
- Kết quả Santa Lucia mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Malta
- Kết quả Santa Lucia mới nhất ở giải Hạng nhất Malta
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Santa Lucia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Santa Lucia (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Santa Lucia (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Malta mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birkirkara FC | 15 | 10 | 2 | 3 | 22 | 13 | 9 | 32 | T B B T H B |
2 | Floriana F.C. | 14 | 8 | 5 | 1 | 25 | 10 | 15 | 29 | T H T T T B |
3 | Sliema Wanderers FC | 14 | 7 | 6 | 1 | 20 | 8 | 12 | 27 | T H T T H H |
4 | Hibernians FC | 15 | 8 | 3 | 4 | 19 | 14 | 5 | 27 | T H B B T T |
5 | Hamrun Spartans | 14 | 6 | 3 | 5 | 24 | 17 | 7 | 21 | B B T T H T |
6 | Gzira United | 14 | 5 | 4 | 5 | 18 | 17 | 1 | 19 | B T B T H H |
7 | Marsaxlokk FC | 14 | 5 | 4 | 5 | 18 | 18 | 0 | 19 | H T H T T H |
8 | Mosta FC | 14 | 5 | 1 | 8 | 17 | 22 | -5 | 16 | T T H B B B |
9 | Melita FC Saint Julian | 15 | 4 | 3 | 8 | 18 | 26 | -8 | 15 | B T B B T B |
10 | St. Patrick FC | 15 | 4 | 1 | 10 | 19 | 30 | -11 | 13 | B B B T T T |
11 | Naxxar Lions | 14 | 2 | 5 | 7 | 11 | 25 | -14 | 11 | H B B T H B |
12 | Balzan FC | 14 | 2 | 3 | 9 | 13 | 24 | -11 | 9 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Malta