Phong độ San Gwann gần đây, KQ San Gwann mới nhất

Phong độ San Gwann gần đây

  • 23/04/2023
    Swieqi United
    San Gwann
    0 - 0
    L
  • 15/04/2023
    Mqabba FC
    San Gwann
    1 - 1
    W
  • 08/04/2023
    San Gwann
    Mtarfa 1
    2 - 0
    W
  • 01/04/2023
    2 Marsa
    San Gwann
    1 - 1
    W
  • 11/03/2023
    San Gwann
    Marsaskala
    1 - 1
    D
  • 04/03/2023
    Fgura United
    San Gwann
    0 - 0
    D
  • 02/03/2023
    San Gwann
    Lija Athletic
    0 - 0
    W
  • 11/02/2023
    1 St. Andrews
    San Gwann
    0 - 1
    D
  • 26/02/2023
    Mosta FC
    San Gwann
    3 - 0
    L
  • 09/02/2023
    1 Pieta Hotspurs
    San Gwann
    0 - 0
    W

Thống kê phong độ San Gwann gần đây, KQ San Gwann mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 5 3 2

Thống kê phong độ San Gwann gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Cúp Quốc Gia Malta 2 1 0 1
- Hạng nhất Malta 8 4 3 1

Phong độ San Gwann gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả San Gwann mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Malta

  • 26/02/2023
    Mosta FC
    San Gwann
    3 - 0
    L
  • 09/02/2023
    1 Pieta Hotspurs
    San Gwann
    0 - 0
    W
  • - Kết quả San Gwann mới nhất ở giải Hạng nhất Malta

  • 23/04/2023
    Swieqi United
    San Gwann
    0 - 0
    L
  • 15/04/2023
    Mqabba FC
    San Gwann
    1 - 1
    W
  • 08/04/2023
    San Gwann
    Mtarfa 1
    2 - 0
    W
  • 01/04/2023
    2 Marsa
    San Gwann
    1 - 1
    W
  • 11/03/2023
    San Gwann
    Marsaskala
    1 - 1
    D
  • 04/03/2023
    Fgura United
    San Gwann
    0 - 0
    D
  • 02/03/2023
    San Gwann
    Lija Athletic
    0 - 0
    W
  • 11/02/2023
    1 St. Andrews
    San Gwann
    0 - 1
    D

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập San Gwann gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
San Gwann (sân nhà) 8 5 0 0
San Gwann (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận San Gwann thắng
Bại: là số trận San Gwann thua

BXH Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Valletta FC 9 7 1 1 20 2 18 22 T B T T T H
2 Marsa 9 5 3 1 17 8 9 18 T H H T T H
3 Zurrieq 9 5 1 3 11 7 4 16 T T T T B H
4 Pieta Hotspurs 9 5 1 3 12 14 -2 16 T T T B B H
5 Sirens 8 4 3 1 15 9 6 15 H H T H T T
6 Swieqi United 9 4 3 2 12 10 2 15 B T H B T H
7 Gudja United 9 4 2 3 12 11 1 14 B H B T T H
8 Tarxien Rainbows F.C 8 4 1 3 11 10 1 13 H B T T B B
9 Mgarr United FC 8 3 3 2 11 7 4 12 T T H H T B
10 Santa Lucia 8 3 1 4 9 13 -4 10 B B H T T T
11 Zebbug Rangers 9 1 6 2 10 10 0 9 H B B T H H
12 St. Andrews 9 2 3 4 5 9 -4 9 H B B B T H
13 Fgura United 9 2 2 5 6 11 -5 8 T B B B H H
14 Senglea Athletic 9 1 3 5 6 13 -7 6 B B B B B H
15 Lija Athletic 9 1 2 6 8 20 -12 5 H T B B B H
16 Mtarfa 9 1 1 7 6 17 -11 4 B B T B B H

Cập nhật: