Phong độ Qrendi gần đây, KQ Qrendi mới nhất

Phong độ Qrendi gần đây

  • 23/04/2023
    Qrendi
    Marsa
    2 - 0
    D
  • 17/04/2023
    Marsaskala
    Qrendi
    1 - 1
    W
  • 06/04/2023
    Qrendi
    Fgura United
    0 - 1
    L
  • 31/03/2023
    Lija Athletic
    Qrendi
    2 - 2
    W
  • 12/03/2023
    Qrendi
    St. Andrews
    0 - 1
    L
  • 06/03/2023
    Qrendi
    Swieqi United
    0 - 1
    L
  • 25/02/2023
    Attard
    Qrendi
    0 - 2
    W
  • 12/02/2023
    Qrendi
    Vittoriosa Stars
    0 - 1
    D
  • 05/02/2023
    San Gwann
    Qrendi
    0 - 0
    W
  • 28/01/2023
    Qrendi
    Mqabba FC
    0 - 0
    L

Thống kê phong độ Qrendi gần đây, KQ Qrendi mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 4 2 4

Thống kê phong độ Qrendi gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng nhất Malta 10 4 2 4

Phong độ Qrendi gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Qrendi mới nhất ở giải Hạng nhất Malta

  • 23/04/2023
    Qrendi
    Marsa
    2 - 0
    D
  • 17/04/2023
    Marsaskala
    Qrendi
    1 - 1
    W
  • 06/04/2023
    Qrendi
    Fgura United
    0 - 1
    L
  • 31/03/2023
    Lija Athletic
    Qrendi
    2 - 2
    W
  • 12/03/2023
    Qrendi
    St. Andrews
    0 - 1
    L
  • 06/03/2023
    Qrendi
    Swieqi United
    0 - 1
    L
  • 25/02/2023
    Attard
    Qrendi
    0 - 2
    W
  • 12/02/2023
    Qrendi
    Vittoriosa Stars
    0 - 1
    D
  • 05/02/2023
    San Gwann
    Qrendi
    0 - 0
    W
  • 28/01/2023
    Qrendi
    Mqabba FC
    0 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Qrendi gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Qrendi (sân nhà) 6 4 0 0
Qrendi (sân khách) 4 0 0 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Qrendi thắng
Bại: là số trận Qrendi thua

BXH Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Valletta FC 9 7 1 1 20 2 18 22 T B T T T H
2 Marsa 9 5 3 1 17 8 9 18 T H H T T H
3 Zurrieq 9 5 1 3 11 7 4 16 T T T T B H
4 Pieta Hotspurs 9 5 1 3 12 14 -2 16 T T T B B H
5 Sirens 9 4 3 2 16 11 5 15 H T H T T B
6 Swieqi United 9 4 3 2 12 10 2 15 B T H B T H
7 Gudja United 9 4 2 3 12 11 1 14 B H B T T H
8 Tarxien Rainbows F.C 8 4 1 3 11 10 1 13 B T T B B B
9 Santa Lucia 9 4 1 4 11 14 -3 13 B H T T T T
10 Mgarr United FC 8 3 3 2 11 7 4 12 T H H T B T
11 Zebbug Rangers 9 1 6 2 10 10 0 9 H B B T H H
12 St. Andrews 9 2 3 4 5 9 -4 9 H B B B T H
13 Fgura United 9 2 2 5 6 11 -5 8 T B B B H H
14 Senglea Athletic 9 1 3 5 6 13 -7 6 B B B B B H
15 Lija Athletic 9 1 2 6 8 20 -12 5 H T B B B H
16 Mtarfa 9 1 1 7 6 17 -11 4 B B T B B H

Cập nhật: