Phong độ Mtarfa gần đây, KQ Mtarfa mới nhất

Phong độ Mtarfa gần đây

  • 07/12/2024
    Swieqi United
    Mtarfa
    0 - 0
    D
  • 90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [8-7]
  • 30/11/2024
    1 Mtarfa
    Santa Lucia
    0 - 2
    L
  • 24/11/2024
    Zurrieq
    Mtarfa
    0 - 0
    L
  • 03/11/2024
    Mtarfa
    Lija Athletic
    1 - 0
    W
  • 28/10/2024
    Sirens
    Mtarfa
    1 - 1
    L
  • 19/10/2024
    1 Mtarfa
    Mgarr United FC
    0 - 1
    L
  • 29/09/2024
    Senglea Athletic
    Mtarfa
    0 - 0
    L
  • 22/09/2024
    Mtarfa
    Fgura United
    1 - 1
    L
  • 15/09/2024
    Tarxien Rainbows F.C
    Mtarfa
    1 - 0
    L
  • 23/04/2023
    Attard
    Mtarfa 1
    1 - 1
    L

Thống kê phong độ Mtarfa gần đây, KQ Mtarfa mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 1 1 8

Thống kê phong độ Mtarfa gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Cúp Quốc Gia Malta 1 0 1 0
- Hạng nhất Malta 9 1 0 8

Phong độ Mtarfa gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Mtarfa mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Malta

  • 07/12/2024
    Swieqi United
    Mtarfa
    0 - 0
    D
  • 90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [8-7]
  • - Kết quả Mtarfa mới nhất ở giải Hạng nhất Malta

  • 30/11/2024
    1 Mtarfa
    Santa Lucia
    0 - 2
    L
  • 24/11/2024
    Zurrieq
    Mtarfa
    0 - 0
    L
  • 03/11/2024
    Mtarfa
    Lija Athletic
    1 - 0
    W
  • 28/10/2024
    Sirens
    Mtarfa
    1 - 1
    L
  • 19/10/2024
    1 Mtarfa
    Mgarr United FC
    0 - 1
    L
  • 29/09/2024
    Senglea Athletic
    Mtarfa
    0 - 0
    L
  • 22/09/2024
    Mtarfa
    Fgura United
    1 - 1
    L
  • 15/09/2024
    Tarxien Rainbows F.C
    Mtarfa
    1 - 0
    L
  • 23/04/2023
    Attard
    Mtarfa 1
    1 - 1
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Mtarfa gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Mtarfa (sân nhà) 2 1 0 0
Mtarfa (sân khách) 8 0 0 8
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mtarfa thắng
Bại: là số trận Mtarfa thua

BXH Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Valletta FC 9 7 1 1 20 2 18 22 T B T T T H
2 Marsa 8 5 2 1 16 7 9 17 T T H H T T
3 Zurrieq 9 5 1 3 11 7 4 16 T T T T B H
4 Sirens 8 4 3 1 15 9 6 15 H H T H T T
5 Pieta Hotspurs 8 5 0 3 11 13 -2 15 T T T T B B
6 Swieqi United 8 4 2 2 11 9 2 14 H B T H B T
7 Gudja United 9 4 2 3 12 11 1 14 B H B T T H
8 Tarxien Rainbows F.C 8 4 1 3 11 10 1 13 H B T T B B
9 Mgarr United FC 8 3 3 2 11 7 4 12 T T H H T B
10 Santa Lucia 8 3 1 4 9 13 -4 10 B B H T T T
11 Zebbug Rangers 9 1 6 2 10 10 0 9 H B B T H H
12 St. Andrews 9 2 3 4 5 9 -4 9 H B B B T H
13 Fgura United 9 2 2 5 6 11 -5 8 T B B B H H
14 Senglea Athletic 9 1 3 5 6 13 -7 6 B B B B B H
15 Lija Athletic 9 1 2 6 8 20 -12 5 H T B B B H
16 Mtarfa 8 1 0 7 5 16 -11 3 B B B T B B

Cập nhật: