Phong độ Negeri Sembilan gần đây, KQ Negeri Sembilan mới nhất
Phong độ Negeri Sembilan gần đây
- 14/12/20241 Negeri SembilanTerengganu0 - 1L
- 29/11/2024PDRMNegeri Sembilan0 - 1W
- 24/11/2024Negeri SembilanPDRM0 - 0L
- 09/12/20241 Negeri SembilanSelangor0 - 2L
- 01/11/20241 Negeri SembilanJohor Darul Takzim0 - 2L
- 20/10/2024Kuching FANegeri Sembilan0 - 0D
- 27/09/2024Negeri SembilanKelantan United0 - 2L
- 22/09/2024PenangNegeri Sembilan2 - 2D
- 14/09/2024Negeri SembilanPerak0 - 0L
- 17/08/2024KedahNegeri Sembilan0 - 1D
Thống kê phong độ Negeri Sembilan gần đây, KQ Negeri Sembilan mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ Negeri Sembilan gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Malaysia | 7 | 0 | 3 | 4 |
- Cup Quốc Gia Malaysia | 3 | 1 | 0 | 2 |
Phong độ Negeri Sembilan gần đây: theo giải đấu
- 09/12/20241 Negeri SembilanSelangor0 - 2L
- 01/11/20241 Negeri SembilanJohor Darul Takzim0 - 2L
- 20/10/2024Kuching FANegeri Sembilan0 - 0D
- 27/09/2024Negeri SembilanKelantan United0 - 2L
- 22/09/2024PenangNegeri Sembilan2 - 2D
- 14/09/2024Negeri SembilanPerak0 - 0L
- 17/08/2024KedahNegeri Sembilan0 - 1D
- 14/12/20241 Negeri SembilanTerengganu0 - 1L
- 29/11/2024PDRMNegeri Sembilan0 - 1W
- 24/11/2024Negeri SembilanPDRM0 - 0L
- Kết quả Negeri Sembilan mới nhất ở giải VĐQG Malaysia
- Kết quả Negeri Sembilan mới nhất ở giải Cup Quốc Gia Malaysia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Negeri Sembilan gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Negeri Sembilan (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
Negeri Sembilan (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Malaysia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 15 | 14 | 1 | 0 | 56 | 6 | 50 | 43 | T T T T T T |
2 | Selangor | 15 | 10 | 2 | 3 | 27 | 12 | 15 | 32 | T T H B T T |
3 | Sabah | 15 | 9 | 2 | 4 | 32 | 21 | 11 | 29 | B T T T T T |
4 | Terengganu | 15 | 6 | 6 | 3 | 20 | 16 | 4 | 24 | B H B H T T |
5 | Kuala Lumpur City F.C. | 14 | 6 | 2 | 6 | 23 | 20 | 3 | 20 | T B T T B B |
6 | Kuching FA | 14 | 4 | 6 | 4 | 19 | 20 | -1 | 18 | T B B H T B |
7 | Perak | 15 | 5 | 3 | 7 | 21 | 26 | -5 | 18 | T B H H B H |
8 | PDRM | 15 | 4 | 6 | 5 | 15 | 21 | -6 | 18 | T H H H H B |
9 | Kedah | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 27 | -12 | 17 | H T H B B H |
10 | Pahang | 13 | 3 | 6 | 4 | 16 | 19 | -3 | 15 | H T H B T H |
11 | Penang | 15 | 3 | 5 | 7 | 15 | 25 | -10 | 14 | H B B B B T |
12 | Kelantan United | 15 | 2 | 1 | 12 | 12 | 37 | -25 | 7 | B T B H B B |
13 | Negeri Sembilan | 14 | 1 | 3 | 10 | 13 | 34 | -21 | 6 | B H B H B B |
AFC CL AFC Cup qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Malaysia