Phong độ KF Liria Prizren gần đây, KQ KF Liria Prizren mới nhất
Phong độ KF Liria Prizren gần đây
- 04/12/2024GjilaniKF Liria Prizren1 - 1L
- 01/08/2024Voska SportKF Liria Prizren0 - 0D
- 24/07/20241 KF Liria PrizrenKF Ramiz Sadiku1 - 0D
- 25/05/2024KF Liria PrizrenKF Llapi0 - 1L
- 18/05/2024MalishevaKF Liria Prizren2 - 1L
- 12/05/2024KF Liria PrizrenGjilani1 - 1L
- 09/05/2024KF FeronikeliKF Liria Prizren2 - 0L
- 05/05/2024KF Liria PrizrenPrishtina0 - 0L
- 27/04/2024KF Fushe KosovaKF Liria Prizren0 - 2W
- 20/04/2024KF Liria PrizrenKF Dukagjini0 - 0D
Thống kê phong độ KF Liria Prizren gần đây, KQ KF Liria Prizren mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ KF Liria Prizren gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Kosovo | 7 | 1 | 1 | 5 |
- Giao hữu CLB | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Cúp QG Kosovo | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ KF Liria Prizren gần đây: theo giải đấu
- 25/05/2024KF Liria PrizrenKF Llapi0 - 1L
- 18/05/2024MalishevaKF Liria Prizren2 - 1L
- 12/05/2024KF Liria PrizrenGjilani1 - 1L
- 09/05/2024KF FeronikeliKF Liria Prizren2 - 0L
- 05/05/2024KF Liria PrizrenPrishtina0 - 0L
- 27/04/2024KF Fushe KosovaKF Liria Prizren0 - 2W
- 20/04/2024KF Liria PrizrenKF Dukagjini0 - 0D
- 01/08/2024Voska SportKF Liria Prizren0 - 0D
- 24/07/20241 KF Liria PrizrenKF Ramiz Sadiku1 - 0D
- 04/12/2024GjilaniKF Liria Prizren1 - 1L
- Kết quả KF Liria Prizren mới nhất ở giải VĐQG Kosovo
- Kết quả KF Liria Prizren mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả KF Liria Prizren mới nhất ở giải Cúp QG Kosovo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KF Liria Prizren gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Liria Prizren (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
KF Liria Prizren (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Drita Gjilan | 16 | 10 | 4 | 2 | 27 | 12 | 15 | 34 | T T T T T B |
2 | KF Ballkani | 17 | 8 | 6 | 3 | 28 | 16 | 12 | 30 | T T H B H T |
3 | Malisheva | 16 | 8 | 5 | 3 | 22 | 16 | 6 | 29 | T B T T H B |
4 | Prishtina | 17 | 7 | 5 | 5 | 23 | 18 | 5 | 26 | H H H T H B |
5 | FC Suhareka | 17 | 7 | 4 | 6 | 25 | 24 | 1 | 25 | H B H B T T |
6 | Gjilani | 17 | 5 | 6 | 6 | 25 | 23 | 2 | 21 | B H T B H T |
7 | KF Dukagjini | 17 | 6 | 2 | 9 | 16 | 25 | -9 | 20 | T T B B B T |
8 | KF Llapi | 17 | 4 | 5 | 8 | 18 | 23 | -5 | 17 | B H B H B B |
9 | KF Ferizaj | 17 | 4 | 5 | 8 | 14 | 23 | -9 | 17 | B B H H H B |
10 | KF Feronikeli | 17 | 2 | 4 | 11 | 11 | 29 | -18 | 10 | B B B T H T |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Kosovo