KF Liria Prizren: tin tức, thông tin website facebook
CLB KF Liria Prizren: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | KF Liria Prizren |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Kosovo |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Kosovo |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Perparim Thaci Stadium |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả KF Liria Prizren mới nhất
- 04/12 18:00GjilaniKF Liria Prizren1 - 1
- 01/08 22:30Voska SportKF Liria Prizren0 - 0
- 24/07 22:591 KF Liria PrizrenKF Ramiz Sadiku1 - 0
- 25/05 20:00KF Liria PrizrenKF Llapi0 - 1Vòng 36
- 18/05 20:00MalishevaKF Liria Prizren2 - 1Vòng 35
- 12/05 20:00KF Liria PrizrenGjilani1 - 1Vòng 34
- 09/05 20:00KF FeronikeliKF Liria Prizren2 - 0Vòng 33
- 05/05 20:00KF Liria PrizrenPrishtina0 - 0Vòng 32
- 27/04 20:00KF Fushe KosovaKF Liria Prizren0 - 2Vòng 31
- 20/04 20:00KF Liria PrizrenKF Dukagjini0 - 0Vòng 30
Lịch thi đấu KF Liria Prizren sắp tới
BXH VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Drita Gjilan | 16 | 10 | 4 | 2 | 27 | 12 | 15 | 34 | T T T T T B |
2 | KF Ballkani | 17 | 8 | 6 | 3 | 28 | 16 | 12 | 30 | T T H B H T |
3 | Malisheva | 16 | 8 | 5 | 3 | 22 | 16 | 6 | 29 | T B T T H B |
4 | Prishtina | 17 | 7 | 5 | 5 | 23 | 18 | 5 | 26 | H H H T H B |
5 | FC Suhareka | 17 | 7 | 4 | 6 | 25 | 24 | 1 | 25 | H B H B T T |
6 | Gjilani | 17 | 5 | 6 | 6 | 25 | 23 | 2 | 21 | B H T B H T |
7 | KF Dukagjini | 17 | 6 | 2 | 9 | 16 | 25 | -9 | 20 | T T B B B T |
8 | KF Llapi | 17 | 4 | 5 | 8 | 18 | 23 | -5 | 17 | B H B H B B |
9 | KF Ferizaj | 17 | 4 | 5 | 8 | 14 | 23 | -9 | 17 | B B H H H B |
10 | KF Feronikeli | 17 | 2 | 4 | 11 | 11 | 29 | -18 | 10 | B B B T H T |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation