Phong độ Al Hussein Irbid gần đây, KQ Al Hussein Irbid mới nhất
Phong độ Al Hussein Irbid gần đây
- 12/04/2025Al Hussein IrbidAl-Ahly3 - 0W
- 08/04/2025Al-JazeeraAl Hussein Irbid1 - 0D
- 04/04/2025Al Faisaly AmmanAl Hussein Irbid0 - 0D
- 30/03/2025Al Hussein IrbidAL Salt1 - 1D
- 07/03/2025MaanAl Hussein Irbid1 - 2W
- 28/02/2025Al Hussein IrbidMoghayer Al Sarhan1 - 0W
- 23/02/2025AL-SareehAl Hussein Irbid0 - 2W
- 18/02/2025Al-SharjahAl Hussein Irbid0 - 1W
- 90phút [0-1], 120phút [0-1]Pen [3-0]
- 11/02/2025Al Hussein IrbidAl-Sharjah0 - 1L
- 06/02/2025Al Hussein IrbidAl Wihdat Amman0 - 0D
Thống kê phong độ Al Hussein Irbid gần đây, KQ Al Hussein Irbid mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ Al Hussein Irbid gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Á | 2 | 1 | 0 | 1 |
- VĐQG Jordan | 7 | 4 | 3 | 0 |
- JOR SUC | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Al Hussein Irbid gần đây: theo giải đấu
- 18/02/2025Al-SharjahAl Hussein Irbid0 - 1W
- 90phút [0-1], 120phút [0-1]Pen [3-0]
- 11/02/2025Al Hussein IrbidAl-Sharjah0 - 1L
- 12/04/2025Al Hussein IrbidAl-Ahly3 - 0W
- 08/04/2025Al-JazeeraAl Hussein Irbid1 - 0D
- 04/04/2025Al Faisaly AmmanAl Hussein Irbid0 - 0D
- 30/03/2025Al Hussein IrbidAL Salt1 - 1D
- 07/03/2025MaanAl Hussein Irbid1 - 2W
- 28/02/2025Al Hussein IrbidMoghayer Al Sarhan1 - 0W
- 23/02/2025AL-SareehAl Hussein Irbid0 - 2W
- 06/02/2025Al Hussein IrbidAl Wihdat Amman0 - 0D
- Kết quả Al Hussein Irbid mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Á
- Kết quả Al Hussein Irbid mới nhất ở giải VĐQG Jordan
- Kết quả Al Hussein Irbid mới nhất ở giải JOR SUC
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al Hussein Irbid gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Hussein Irbid (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
Al Hussein Irbid (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Jordan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hussein Irbid | 18 | 14 | 4 | 0 | 41 | 11 | 30 | 46 | T T H H H T |
2 | Al Wihdat Amman | 18 | 13 | 3 | 2 | 39 | 14 | 25 | 42 | T B T H T T |
3 | Ramtha Club | 18 | 9 | 4 | 5 | 23 | 18 | 5 | 31 | B T T T H B |
4 | Al Faisaly | 18 | 6 | 11 | 1 | 25 | 16 | 9 | 29 | H H T T H H |
5 | Al-Jazeera | 18 | 8 | 5 | 5 | 31 | 24 | 7 | 29 | T T T T B H |
6 | AL Salt | 19 | 8 | 4 | 7 | 23 | 20 | 3 | 28 | T B B H T T |
7 | Shabab AlOrdon | 19 | 6 | 4 | 9 | 25 | 26 | -1 | 22 | H B T B H T |
8 | Al-Ahly | 19 | 5 | 4 | 10 | 18 | 28 | -10 | 19 | B B B B H B |
9 | Al Aqaba SC | 19 | 4 | 4 | 11 | 19 | 39 | -20 | 16 | T B T H H B |
10 | AL-Sareeh | 18 | 3 | 6 | 9 | 21 | 30 | -9 | 15 | B B B T T B |
11 | Maan | 18 | 4 | 3 | 11 | 18 | 34 | -16 | 15 | T B T B B H |
12 | Moghayer Al Sarhan | 18 | 2 | 4 | 12 | 13 | 36 | -23 | 10 | B B B B B B |
AFC CL qualifying AFC Cup qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Jordan