Phong độ Hapoel Ironi Gedera gần đây, KQ Hapoel Ironi Gedera mới nhất

Phong độ Hapoel Ironi Gedera gần đây

  • 03/05/2024
    Maccabi Ramla
    Hapoel Ironi Gedera
    1 - 0
    L
  • 28/03/2024
    SC Ramla
    Hapoel Ironi Gedera
    2 - 1
    L
  • 22/03/2024
    Hapoel Ironi Gedera
    Maccabi Kiryat Gat
    1 - 0
    L
  • 17/03/2024
    SC Shicun Hamizrah
    Hapoel Ironi Gedera
    1 - 1
    D
  • 08/03/2024
    Hapoel Ironi Gedera
    MS Hapoel Yeroham
    0 - 0
    L
  • 01/03/2024
    Maccabi Ramla
    Hapoel Ironi Gedera
    2 - 0
    L
  • 23/02/2024
    Hapoel Ironi Gedera
    Sderot
    0 - 2
    L
  • 20/02/2024
    Bnei Eilat
    Hapoel Ironi Gedera
    0 - 0
    W
  • 16/02/2024
    Hapoel Ironi Gedera
    Hapoel Segev Shalom
    0 - 1
    L
  • 09/02/2024
    Maccabi Kiryat Gat
    Hapoel Ironi Gedera
    2 - 1
    L

Thống kê phong độ Hapoel Ironi Gedera gần đây, KQ Hapoel Ironi Gedera mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 1 1 8

Thống kê phong độ Hapoel Ironi Gedera gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 3 Israel 10 1 1 8

Phong độ Hapoel Ironi Gedera gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Hapoel Ironi Gedera mới nhất ở giải Hạng 3 Israel

  • 03/05/2024
    Maccabi Ramla
    Hapoel Ironi Gedera
    1 - 0
    L
  • 28/03/2024
    SC Ramla
    Hapoel Ironi Gedera
    2 - 1
    L
  • 22/03/2024
    Hapoel Ironi Gedera
    Maccabi Kiryat Gat
    1 - 0
    L
  • 17/03/2024
    SC Shicun Hamizrah
    Hapoel Ironi Gedera
    1 - 1
    D
  • 08/03/2024
    Hapoel Ironi Gedera
    MS Hapoel Yeroham
    0 - 0
    L
  • 01/03/2024
    Maccabi Ramla
    Hapoel Ironi Gedera
    2 - 0
    L
  • 23/02/2024
    Hapoel Ironi Gedera
    Sderot
    0 - 2
    L
  • 20/02/2024
    Bnei Eilat
    Hapoel Ironi Gedera
    0 - 0
    W
  • 16/02/2024
    Hapoel Ironi Gedera
    Hapoel Segev Shalom
    0 - 1
    L
  • 09/02/2024
    Maccabi Kiryat Gat
    Hapoel Ironi Gedera
    2 - 1
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hapoel Ironi Gedera gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Hapoel Ironi Gedera (sân nhà) 2 1 0 0
Hapoel Ironi Gedera (sân khách) 8 0 0 8
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Ironi Gedera thắng
Bại: là số trận Hapoel Ironi Gedera thua
Cập nhật: