Phong độ Bnei Eilat gần đây, KQ Bnei Eilat mới nhất

Phong độ Bnei Eilat gần đây

  • 21/03/2025
    1 Beitar Ironi Maale Adumim
    Bnei Eilat 1
    2 - 0
    W
  • 28/02/2025
    FC Hapoel Bnei Ashdod
    Bnei Eilat
    0 - 1
    D
  • 14/02/2025
    Maccabi Beer Sheva
    Bnei Eilat
    1 - 0
    L
  • 10/01/2025
    Hapoel Segev Shalom
    Bnei Eilat
    0 - 0
    W
  • 06/12/2024
    Maccabi Kiryat Gat
    Bnei Eilat
    1 - 0
    L
  • 07/11/2024
    Ironi Beit Shemesh
    Bnei Eilat 1
    0 - 1
    D
  • 29/10/2024
    1 SC Ramla
    Bnei Eilat
    1 - 1
    W
  • 25/10/2024
    Bnei Eilat
    Maccabi Beer Sheva
    0 - 1
    L
  • 18/10/2024
    MS Hapoel Yeroham
    Bnei Eilat
    1 - 1
    L
  • 29/09/2024
    Bnei Eilat
    Maccabi Ramla
    1 - 1
    W

Thống kê phong độ Bnei Eilat gần đây, KQ Bnei Eilat mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 4 2 4

Thống kê phong độ Bnei Eilat gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 3 Israel 10 4 2 4

Phong độ Bnei Eilat gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Bnei Eilat mới nhất ở giải Hạng 3 Israel

  • 21/03/2025
    1 Beitar Ironi Maale Adumim
    Bnei Eilat 1
    2 - 0
    W
  • 28/02/2025
    FC Hapoel Bnei Ashdod
    Bnei Eilat
    0 - 1
    D
  • 14/02/2025
    Maccabi Beer Sheva
    Bnei Eilat
    1 - 0
    L
  • 10/01/2025
    Hapoel Segev Shalom
    Bnei Eilat
    0 - 0
    W
  • 06/12/2024
    Maccabi Kiryat Gat
    Bnei Eilat
    1 - 0
    L
  • 07/11/2024
    Ironi Beit Shemesh
    Bnei Eilat 1
    0 - 1
    D
  • 29/10/2024
    1 SC Ramla
    Bnei Eilat
    1 - 1
    W
  • 25/10/2024
    Bnei Eilat
    Maccabi Beer Sheva
    0 - 1
    L
  • 18/10/2024
    MS Hapoel Yeroham
    Bnei Eilat
    1 - 1
    L
  • 29/09/2024
    Bnei Eilat
    Maccabi Ramla
    1 - 1
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bnei Eilat gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Bnei Eilat (sân nhà) 6 4 0 0
Bnei Eilat (sân khách) 4 0 0 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bnei Eilat thắng
Bại: là số trận Bnei Eilat thua

BXH Israel B League mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ironi Modiin 31 19 8 4 48 19 29 65 T H T B B T
2 Agudat Sport Nordia Jerusalem 32 19 5 8 57 34 23 62 T B T B T T
3 Hapoel Herzliya 31 17 7 7 50 33 17 58 T T B B H B
4 Maccabi Yavne 31 17 6 8 49 33 16 57 B B T T T T
5 Sport Club Dimona 31 16 6 9 49 30 19 54 H T B H T T
6 Hapoel Holon Yaniv 31 12 12 7 43 30 13 48 B H B H T T
7 MS Jerusalem 31 13 9 9 50 41 9 48 T H T B B T
8 SC Maccabi Ashdod 31 11 10 10 38 31 7 43 H B T B H B
9 AS Ashdod 31 11 8 12 47 35 12 41 T B B T B B
10 Shimshon Tel Aviv 31 10 11 10 36 35 1 41 H T B T H B
11 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 31 7 12 12 34 39 -5 33 T T H H H B
12 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 31 7 12 12 24 35 -11 33 T T H H B B
13 Hapoel Azor 31 8 9 14 31 50 -19 33 B T B B H H
14 MS Hapoel Lod 32 9 6 17 35 60 -25 33 B T H T T T
15 Tzeirey Tira 31 8 8 15 26 44 -18 32 B T B T T T
16 Maccabi Shaarayim 31 4 9 18 25 46 -21 21 B T H B B B
17 Shimshon Kafr Qasim 18 0 2 16 9 56 -47 2 B B B B B B

Cập nhật: