Phong độ Zakho gần đây, KQ Zakho mới nhất

Phong độ Zakho gần đây

  • 24/05/2025
    Newroz SC(IRQ)
    Zakho
    0 - 0
    D
  • 21/05/2025
    1 Al Qasim Sport Club
    Zakho
    0 - 2
    W
  • 13/05/2025
    1 Zakho
    Al-Hudod
    1 - 0
    W
  • 08/05/2025
    AI Kahrabaa
    Zakho
    0 - 1
    W
  • 03/05/2025
    Zakho
    Al Zawraa
    0 - 0
    D
  • 26/04/2025
    Zakho
    Dyala
    0 - 0
    L
  • 16/04/2025
    1 Zakho
    Naft Misan 1
    0 - 1
    L
  • 11/04/2025
    Karbalaa
    Zakho
    0 - 0
    L
  • 05/04/2025
    Zakho
    Al Shorta
    1 - 0
    W
  • 31/03/2025
    Duhok
    Zakho
    0 - 0
    L

Thống kê phong độ Zakho gần đây, KQ Zakho mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 4 2 4

Thống kê phong độ Zakho gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Iraq 10 4 2 4

Phong độ Zakho gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Zakho mới nhất ở giải VĐQG Iraq

  • 24/05/2025
    Newroz SC(IRQ)
    Zakho
    0 - 0
    D
  • 21/05/2025
    1 Al Qasim Sport Club
    Zakho
    0 - 2
    W
  • 13/05/2025
    1 Zakho
    Al-Hudod
    1 - 0
    W
  • 08/05/2025
    AI Kahrabaa
    Zakho
    0 - 1
    W
  • 03/05/2025
    Zakho
    Al Zawraa
    0 - 0
    D
  • 26/04/2025
    Zakho
    Dyala
    0 - 0
    L
  • 16/04/2025
    1 Zakho
    Naft Misan 1
    0 - 1
    L
  • 11/04/2025
    Karbalaa
    Zakho
    0 - 0
    L
  • 05/04/2025
    Zakho
    Al Shorta
    1 - 0
    W
  • 31/03/2025
    Duhok
    Zakho
    0 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Zakho gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Zakho (sân nhà) 6 4 0 0
Zakho (sân khách) 4 0 0 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zakho thắng
Bại: là số trận Zakho thua

BXH VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Shorta 34 23 8 3 63 19 44 77 T T T T T T
2 Al Zawraa 34 22 8 4 51 21 30 74 T T H T T T
3 Zakho 34 18 9 7 53 24 29 63 B H T T T H
4 Al Talaba 34 16 8 10 35 22 13 56 H T T H B B
5 Al Quwa Al Jawiya 34 16 8 10 45 36 9 56 T H H H T T
6 Duhok 31 15 7 9 35 29 6 52 B H T B B H
7 Al-Naft 34 13 13 8 25 19 6 52 H H T T T H
8 Al Karma 34 13 10 11 39 31 8 49 T T B T B T
9 Al Qasim Sport Club 34 12 12 10 39 38 1 48 H H T B B B
10 Naft Misan 34 12 9 13 35 40 -5 45 H B B B H H
11 AI Kahrabaa 34 11 11 12 32 36 -4 44 T T H B T B
12 Arbil 33 13 5 15 41 51 -10 44 B B T T B T
13 Newroz SC(IRQ) 34 11 10 13 39 39 0 43 T B T B H H
14 AL Najaf 34 10 11 13 33 32 1 41 B B H B H T
15 Al Karkh 34 10 10 14 33 41 -8 40 B H B B H B
16 AL Minaa 33 10 9 14 32 36 -4 39 T B T H H T
17 Diala 33 7 10 16 24 44 -20 31 T T H B T B
18 Naft Al Junoob 34 7 8 19 24 45 -21 29 B B B T H H
19 Karbalaa 34 4 10 20 23 55 -32 22 H B B B B B
20 Al-Hudod 34 5 2 27 30 73 -43 17 T B B B B B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iraq