Phong độ Shams Azar Qazvin gần đây, KQ Shams Azar Qazvin mới nhất
Phong độ Shams Azar Qazvin gần đây
- 15/05/20251 Shams Azar QazvinAluminium Arak0 - 0L
- 08/05/2025Gol Gohar FCShams Azar Qazvin 11 - 0L
- 02/05/20251 Shams Azar QazvinTractor S.C.0 - 3L
- 18/04/2025Foolad KhozestanShams Azar Qazvin1 - 0L
- 11/04/2025Shams Azar QazvinZob Ahan0 - 0D
- 06/04/2025Kheybar KhorramabadShams Azar Qazvin0 - 0D
- 30/03/2025Shams Azar QazvinPersepolis1 - 1W
- 13/03/2025Havadar SCShams Azar Qazvin0 - 2W
- 07/03/2025Shams Azar QazvinMes Rafsanjan 11 - 1W
- 28/02/20251 Nassaji MazandaranShams Azar Qazvin0 - 0L
Thống kê phong độ Shams Azar Qazvin gần đây, KQ Shams Azar Qazvin mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Shams Azar Qazvin gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Iran | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ Shams Azar Qazvin gần đây: theo giải đấu
- 15/05/20251 Shams Azar QazvinAluminium Arak0 - 0L
- 08/05/2025Gol Gohar FCShams Azar Qazvin 11 - 0L
- 02/05/20251 Shams Azar QazvinTractor S.C.0 - 3L
- 18/04/2025Foolad KhozestanShams Azar Qazvin1 - 0L
- 11/04/2025Shams Azar QazvinZob Ahan0 - 0D
- 06/04/2025Kheybar KhorramabadShams Azar Qazvin0 - 0D
- 30/03/2025Shams Azar QazvinPersepolis1 - 1W
- 13/03/2025Havadar SCShams Azar Qazvin0 - 2W
- 07/03/2025Shams Azar QazvinMes Rafsanjan 11 - 1W
- 28/02/20251 Nassaji MazandaranShams Azar Qazvin0 - 0L
- Kết quả Shams Azar Qazvin mới nhất ở giải VĐQG Iran
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Shams Azar Qazvin gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shams Azar Qazvin (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Shams Azar Qazvin (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Iran mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tractor S.C. | 30 | 21 | 5 | 4 | 57 | 19 | 38 | 68 | H T T T H T |
2 | Sepahan | 30 | 16 | 12 | 2 | 48 | 21 | 27 | 60 | H T T B H T |
3 | Persepolis | 30 | 18 | 6 | 6 | 42 | 20 | 22 | 60 | H T B T T T |
4 | Foolad Khozestan | 30 | 15 | 8 | 7 | 36 | 30 | 6 | 53 | T T B H T H |
5 | Gol Gohar FC | 30 | 12 | 11 | 7 | 23 | 16 | 7 | 47 | H H H T T T |
6 | Zob Ahan | 30 | 10 | 12 | 8 | 32 | 28 | 4 | 42 | B H T H T T |
7 | Malavan | 30 | 10 | 9 | 11 | 33 | 33 | 0 | 39 | B T B H H H |
8 | Aluminium Arak | 30 | 7 | 14 | 9 | 30 | 31 | -1 | 35 | H H H B H T |
9 | Esteghlal Tehran | 30 | 7 | 13 | 10 | 30 | 33 | -3 | 34 | B H H T H B |
10 | Chadormalou Ardakan | 30 | 8 | 10 | 12 | 22 | 28 | -6 | 34 | T H H H H B |
11 | Kheybar Khorramabad | 30 | 8 | 9 | 13 | 24 | 31 | -7 | 33 | H B T H B H |
12 | Esteghlal Khozestan | 30 | 6 | 13 | 11 | 19 | 30 | -11 | 31 | H H B H B B |
13 | Shams Azar Qazvin | 30 | 7 | 8 | 15 | 23 | 41 | -18 | 29 | H H B B B B |
14 | Mes Rafsanjan | 30 | 6 | 10 | 14 | 24 | 38 | -14 | 28 | H B T B B H |
15 | Nassaji Mazandaran | 30 | 3 | 14 | 13 | 15 | 28 | -13 | 23 | H B B H H B |
16 | Havadar SC | 30 | 4 | 10 | 16 | 17 | 48 | -31 | 22 | H B H H H B |
AFC CL AFC CL play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iran