Phong độ Hafnarfjordur Nữ gần đây, KQ Hafnarfjordur Nữ mới nhất
Phong độ Hafnarfjordur Nữ gần đây
- 24/05/2025Hafnarfjordur NữBreidablik Nữ2 - 1W
- 17/05/2025Trottur Reykjavik NữHafnarfjordur Nữ4 - 1L
- 10/05/2025Hafnarfjordur NữStjarnan Gardabaer Nữ0 - 1W
- 03/05/2025Thor KA Akureyri NữHafnarfjordur Nữ0 - 3W
- 27/04/2025Hafnarfjordur NữFjardab Hottur Leiknir Nữ2 - 0W
- 23/04/2025Fram Reykjavik NữHafnarfjordur Nữ0 - 1W
- 17/04/2025Valur NữHafnarfjordur Nữ0 - 0D
- 13/05/2025Fylkir NữHafnarfjordur Nữ0 - 0W
- 01/03/2025Hafnarfjordur NữKeflavik Nữ1 - 1D
- 22/02/2025Fjardab Hottur Leiknir NữHafnarfjordur Nữ0 - 1W
Thống kê phong độ Hafnarfjordur Nữ gần đây, KQ Hafnarfjordur Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Hafnarfjordur Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Liên Đoàn Iceland nữ | 2 | 1 | 1 | 0 |
- ICE WC | 1 | 1 | 0 | 0 |
- VĐQG Iceland nữ | 7 | 5 | 1 | 1 |
Phong độ Hafnarfjordur Nữ gần đây: theo giải đấu
- 01/03/2025Hafnarfjordur NữKeflavik Nữ1 - 1D
- 22/02/2025Fjardab Hottur Leiknir NữHafnarfjordur Nữ0 - 1W
- 13/05/2025Fylkir NữHafnarfjordur Nữ0 - 0W
- 24/05/2025Hafnarfjordur NữBreidablik Nữ2 - 1W
- 17/05/2025Trottur Reykjavik NữHafnarfjordur Nữ4 - 1L
- 10/05/2025Hafnarfjordur NữStjarnan Gardabaer Nữ0 - 1W
- 03/05/2025Thor KA Akureyri NữHafnarfjordur Nữ0 - 3W
- 27/04/2025Hafnarfjordur NữFjardab Hottur Leiknir Nữ2 - 0W
- 23/04/2025Fram Reykjavik NữHafnarfjordur Nữ0 - 1W
- 17/04/2025Valur NữHafnarfjordur Nữ0 - 0D
- Kết quả Hafnarfjordur Nữ mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Kết quả Hafnarfjordur Nữ mới nhất ở giải ICE WC
- Kết quả Hafnarfjordur Nữ mới nhất ở giải VĐQG Iceland nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hafnarfjordur Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hafnarfjordur Nữ (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Hafnarfjordur Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Iceland nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trottur Reykjavik (W) | 7 | 6 | 1 | 0 | 18 | 5 | 13 | 19 | H T T T T T |
2 | Breidablik (W) | 7 | 5 | 1 | 1 | 29 | 7 | 22 | 16 | H T T T T B |
3 | Hafnarfjordur (W) | 7 | 5 | 1 | 1 | 13 | 7 | 6 | 16 | T T T T B T |
4 | Thor KA Akureyri (W) | 7 | 5 | 0 | 2 | 15 | 11 | 4 | 15 | T B B T T T |
5 | Stjarnan Gardabaer (W) | 7 | 3 | 0 | 4 | 8 | 16 | -8 | 9 | B T T B T B |
6 | Fram Reykjavik (W) | 7 | 3 | 0 | 4 | 8 | 16 | -8 | 9 | B B T T B T |
7 | Valur (W) | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 9 | -2 | 8 | T T B B B H |
8 | Tindastoll Neisti (W) | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 12 | -4 | 6 | B B B B T B |
9 | Vikingur Reykjavik (W) | 7 | 1 | 1 | 5 | 10 | 18 | -8 | 4 | T B B B B H |
10 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 7 | 0 | 0 | 7 | 3 | 18 | -15 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B