Kết quả Hafnarfjordur (W) hôm nay, KQ Hafnarfjordur (W) mới nhất
Kết quả Hafnarfjordur (W) mới nhất hôm nay
- 24/05 01:00Hafnarfjordur NữBreidablik Nữ2 - 1Vòng 7
- 17/05 21:00Trottur Reykjavik NữHafnarfjordur Nữ4 - 1Vòng 6
- 10/05 01:00Hafnarfjordur NữStjarnan Gardabaer Nữ0 - 1Vòng 5
- 03/05 21:30Thor KA Akureyri NữHafnarfjordur Nữ0 - 3Vòng 4
- 27/04 21:00Hafnarfjordur NữFjardab Hottur Leiknir Nữ2 - 0Vòng 3
- 23/04 01:00Fram Reykjavik NữHafnarfjordur Nữ0 - 1Vòng 2
- 17/04 01:00Valur NữHafnarfjordur Nữ0 - 0Vòng 1
- 13/05 01:00Fylkir NữHafnarfjordur Nữ0 - 0
- 01/03 18:00Hafnarfjordur NữKeflavik Nữ1 - 1B
- 22/02 20:00Fjardab Hottur Leiknir NữHafnarfjordur Nữ0 - 1B
Kết quả Hafnarfjordur (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
- 01/03 18:00Hafnarfjordur NữKeflavik Nữ1 - 1B
- 22/02 20:00Fjardab Hottur Leiknir NữHafnarfjordur Nữ0 - 1B
- 13/05 01:00Fylkir NữHafnarfjordur Nữ0 - 0
- 24/05 01:00Hafnarfjordur NữBreidablik Nữ2 - 1Vòng 7
- 17/05 21:00Trottur Reykjavik NữHafnarfjordur Nữ4 - 1Vòng 6
- 10/05 01:00Hafnarfjordur NữStjarnan Gardabaer Nữ0 - 1Vòng 5
- 03/05 21:30Thor KA Akureyri NữHafnarfjordur Nữ0 - 3Vòng 4
- 27/04 21:00Hafnarfjordur NữFjardab Hottur Leiknir Nữ2 - 0Vòng 3
- 23/04 01:00Fram Reykjavik NữHafnarfjordur Nữ0 - 1Vòng 2
- 17/04 01:00Valur NữHafnarfjordur Nữ0 - 0Vòng 1
- Kết quả Hafnarfjordur (W) mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Kết quả Hafnarfjordur (W) mới nhất ở giải ICE WC
- Kết quả Hafnarfjordur (W) mới nhất ở giải VĐQG Iceland nữ
BXH VĐQG Iceland nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trottur Reykjavik (W) | 7 | 6 | 1 | 0 | 18 | 5 | 13 | 19 | H T T T T T |
2 | Breidablik (W) | 7 | 5 | 1 | 1 | 29 | 7 | 22 | 16 | H T T T T B |
3 | Hafnarfjordur (W) | 7 | 5 | 1 | 1 | 13 | 7 | 6 | 16 | T T T T B T |
4 | Thor KA Akureyri (W) | 7 | 5 | 0 | 2 | 15 | 11 | 4 | 15 | T B B T T T |
5 | Stjarnan Gardabaer (W) | 7 | 3 | 0 | 4 | 8 | 16 | -8 | 9 | B T T B T B |
6 | Fram Reykjavik (W) | 7 | 3 | 0 | 4 | 8 | 16 | -8 | 9 | B B T T B T |
7 | Valur (W) | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 9 | -2 | 8 | T T B B B H |
8 | Tindastoll Neisti (W) | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 12 | -4 | 6 | B B B B T B |
9 | Vikingur Reykjavik (W) | 7 | 1 | 1 | 5 | 10 | 18 | -8 | 4 | T B B B B H |
10 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 7 | 0 | 0 | 7 | 3 | 18 | -15 | 0 | B B B B B B |