Phong độ Pas Giannina gần đây, KQ Pas Giannina mới nhất
Phong độ Pas Giannina gần đây
- 07/12/2024Niki VolouPas Giannina0 - 0D
- 30/11/2024IraklisPas Giannina2 - 0L
- 22/11/2024Pas GianninaEthnikos Neou Keramidiou0 - 0W
- 16/11/2024AEL LarisaPas Giannina 21 - 0D
- 10/11/2024AO KavalaPas Giannina1 - 3W
- 03/11/20241 Pas GianninaDiagoras0 - 1W
- 27/10/2024PAOK Saloniki BPas Giannina2 - 0L
- 18/10/2024Pas GianninaKambaniakos1 - 1W
- 13/10/2024MakedonikosPas Giannina1 - 0L
- 06/10/2024Pas GianninaNiki Volou0 - 0D
Thống kê phong độ Pas Giannina gần đây, KQ Pas Giannina mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Pas Giannina gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hy Lạp | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ Pas Giannina gần đây: theo giải đấu
- 07/12/2024Niki VolouPas Giannina0 - 0D
- 30/11/2024IraklisPas Giannina2 - 0L
- 22/11/2024Pas GianninaEthnikos Neou Keramidiou0 - 0W
- 16/11/2024AEL LarisaPas Giannina 21 - 0D
- 10/11/2024AO KavalaPas Giannina1 - 3W
- 03/11/20241 Pas GianninaDiagoras0 - 1W
- 27/10/2024PAOK Saloniki BPas Giannina2 - 0L
- 18/10/2024Pas GianninaKambaniakos1 - 1W
- 13/10/2024MakedonikosPas Giannina1 - 0L
- 06/10/2024Pas GianninaNiki Volou0 - 0D
- Kết quả Pas Giannina mới nhất ở giải Hạng 2 Hy Lạp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Pas Giannina gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pas Giannina (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Pas Giannina (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 14 | 9 | 3 | 2 | 26 | 10 | 16 | 30 | B T T T T T |
2 | AEK Athens | 14 | 8 | 3 | 3 | 23 | 9 | 14 | 27 | B T T B T T |
3 | PAOK Saloniki | 14 | 8 | 3 | 3 | 27 | 16 | 11 | 27 | B T B T H T |
4 | Panathinaikos | 14 | 7 | 5 | 2 | 14 | 9 | 5 | 26 | H T T T H T |
5 | Aris Thessaloniki | 14 | 7 | 3 | 4 | 19 | 16 | 3 | 24 | H T B B B T |
6 | Panaitolikos Agrinio | 14 | 6 | 4 | 4 | 15 | 11 | 4 | 22 | B H T B H T |
7 | Atromitos Athens | 14 | 5 | 3 | 6 | 20 | 20 | 0 | 18 | T B T T H B |
8 | Asteras Tripolis | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 15 | -1 | 16 | T T B B B B |
9 | OFI Crete | 14 | 4 | 4 | 6 | 18 | 24 | -6 | 16 | T B H H B B |
10 | Panserraikos | 14 | 5 | 1 | 8 | 19 | 27 | -8 | 16 | T B B T T B |
11 | Volos NFC | 14 | 4 | 2 | 8 | 10 | 21 | -11 | 14 | T B B T H B |
12 | Levadiakos | 14 | 2 | 7 | 5 | 18 | 24 | -6 | 13 | H B T B H T |
13 | Lamia | 14 | 1 | 6 | 7 | 9 | 19 | -10 | 9 | H B B H H B |
14 | Kallithea | 14 | 0 | 8 | 6 | 13 | 24 | -11 | 8 | B H H B H B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hy Lạp