Phong độ Irodotos gần đây, KQ Irodotos mới nhất
Phong độ Irodotos gần đây
- 12/03/2025Agia VarvaraIrodotos0 - 0W
- 20/03/20241 AO TympakiouIrodotos0 - 0D
- 06/03/20241 TylisosIrodotos0 - 3W
- 17/06/2023AO Episkopis RethymnoIrodotos0 - 0L
- 06/06/2023IrodotosKissamikos0 - 0L
- 01/06/2023Panahaiki-2005Irodotos0 - 0L
- 20/05/2023IrodotosOlympiakos Piraeus B0 - 0L
- 07/05/2023AEK Athens BIrodotos0 - 0L
- 06/05/2023IrodotosAE Kifisias0 - 3L
- 02/05/2023IerapetraIrodotos0 - 0L
Thống kê phong độ Irodotos gần đây, KQ Irodotos mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Irodotos gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hy Lạp | 7 | 0 | 0 | 7 |
- Cúp nghiệp dư Greece | 3 | 2 | 1 | 0 |
Phong độ Irodotos gần đây: theo giải đấu
- 17/06/2023AO Episkopis RethymnoIrodotos0 - 0L
- 06/06/2023IrodotosKissamikos0 - 0L
- 01/06/2023Panahaiki-2005Irodotos0 - 0L
- 20/05/2023IrodotosOlympiakos Piraeus B0 - 0L
- 07/05/2023AEK Athens BIrodotos0 - 0L
- 06/05/2023IrodotosAE Kifisias0 - 3L
- 02/05/2023IerapetraIrodotos0 - 0L
- 12/03/2025Agia VarvaraIrodotos0 - 0W
- 20/03/20241 AO TympakiouIrodotos0 - 0D
- 06/03/20241 TylisosIrodotos0 - 3W
- Kết quả Irodotos mới nhất ở giải Hạng 2 Hy Lạp
- Kết quả Irodotos mới nhất ở giải Cúp nghiệp dư Greece
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Irodotos gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Irodotos (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Irodotos (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
Thắng: là số trận Irodotos thắng
Bại: là số trận Irodotos thua
BXH Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kissamikos | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 4 | 4 | 22 | T T T T H B |
2 | Panahaiki-2005 | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 18 | B T H T H T |
3 | AEK Athens B | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 5 | -1 | 16 | H B B H H T |
4 | Panargiakos | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 13 | H B T B H |
5 | Asteras Tripoli B | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 6 | -3 | 11 | B T B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hy Lạp